Bản dịch của từ Legal proceedings trong tiếng Việt

Legal proceedings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal proceedings (Noun)

lˈiɡəl pɹoʊsˈidɨŋz
lˈiɡəl pɹoʊsˈidɨŋz
01

Quá trình thực hiện hành động pháp lý tại tòa án.

The process of taking legal action in a court of law.

Ví dụ

Many legal proceedings can take years to reach a conclusion.

Nhiều thủ tục pháp lý có thể mất nhiều năm để đi đến kết luận.

Legal proceedings do not always guarantee a fair outcome for everyone.

Thủ tục pháp lý không luôn đảm bảo kết quả công bằng cho mọi người.

What legal proceedings are necessary for resolving social disputes in communities?

Những thủ tục pháp lý nào cần thiết để giải quyết tranh chấp xã hội trong cộng đồng?

02

Một loạt các bước được thực hiện trong bối cảnh pháp lý chính thức để giải quyết một vấn đề.

A series of steps taken in a formal legal context to resolve an issue.

Ví dụ

The legal proceedings began after the dispute between John and Sarah.

Các thủ tục pháp lý bắt đầu sau tranh chấp giữa John và Sarah.

The legal proceedings did not resolve the community's issues effectively.

Các thủ tục pháp lý không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.

Will the legal proceedings help the victims of social injustice?

Liệu các thủ tục pháp lý có giúp đỡ các nạn nhân của bất công xã hội?

03

Hệ thống luật pháp và quy tắc điều chỉnh việc tiến hành một phiên tòa hoặc tranh chấp.

The body of laws and rules governing the conduct of a trial or litigation.

Ví dụ

Legal proceedings can take years to resolve in many social cases.

Các thủ tục pháp lý có thể mất nhiều năm để giải quyết trong nhiều vụ xã hội.

Many people do not understand legal proceedings in social justice issues.

Nhiều người không hiểu các thủ tục pháp lý trong các vấn đề công bằng xã hội.

What are the steps involved in legal proceedings for social disputes?

Các bước liên quan đến thủ tục pháp lý cho các tranh chấp xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal proceedings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal proceedings

Không có idiom phù hợp