Bản dịch của từ Legal proceedings trong tiếng Việt
Legal proceedings

Legal proceedings (Noun)
Many legal proceedings can take years to reach a conclusion.
Nhiều thủ tục pháp lý có thể mất nhiều năm để đi đến kết luận.
Legal proceedings do not always guarantee a fair outcome for everyone.
Thủ tục pháp lý không luôn đảm bảo kết quả công bằng cho mọi người.
What legal proceedings are necessary for resolving social disputes in communities?
Những thủ tục pháp lý nào cần thiết để giải quyết tranh chấp xã hội trong cộng đồng?
The legal proceedings began after the dispute between John and Sarah.
Các thủ tục pháp lý bắt đầu sau tranh chấp giữa John và Sarah.
The legal proceedings did not resolve the community's issues effectively.
Các thủ tục pháp lý không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.
Will the legal proceedings help the victims of social injustice?
Liệu các thủ tục pháp lý có giúp đỡ các nạn nhân của bất công xã hội?
Hệ thống luật pháp và quy tắc điều chỉnh việc tiến hành một phiên tòa hoặc tranh chấp.
The body of laws and rules governing the conduct of a trial or litigation.
Legal proceedings can take years to resolve in many social cases.
Các thủ tục pháp lý có thể mất nhiều năm để giải quyết trong nhiều vụ xã hội.
Many people do not understand legal proceedings in social justice issues.
Nhiều người không hiểu các thủ tục pháp lý trong các vấn đề công bằng xã hội.
What are the steps involved in legal proceedings for social disputes?
Các bước liên quan đến thủ tục pháp lý cho các tranh chấp xã hội là gì?
Thuật ngữ "legal proceedings" đề cập đến các bước tiến hành trong một vụ án pháp lý, bao gồm các quy trình như điều tra, khởi kiện, tranh tụng và phán quyết của tòa án. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụ thể là trong ngữ pháp và từ vựng, một số thuật ngữ pháp lý có thể khác biệt nhẹ. "Legal proceedings" thường có nghĩa tổng quát hơn trong ngữ cảnh pháp lý so với các cách diễn đạt khác.