Bản dịch của từ Legal remedy trong tiếng Việt

Legal remedy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal remedy (Noun)

lˈigl ɹˈɛmɪdi
lˈigl ɹˈɛmɪdi
01

Một cách thức để thực thi quyền lợi hoặc bồi thường cho một sai trái trong khuôn khổ của pháp luật.

A means of enforcing a right or compensating for a wrong within the framework of the law.

Ví dụ

Many people seek legal remedy for unfair treatment at work.

Nhiều người tìm kiếm biện pháp pháp lý cho sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.

The legal remedy for this issue is not effective enough.

Biện pháp pháp lý cho vấn đề này không đủ hiệu quả.

What legal remedy can citizens use against discrimination?

Công dân có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào chống lại sự phân biệt?

02

Một biện pháp pháp lý mà một bên có thể theo đuổi tại tòa án.

A legal course of action that a party can pursue in a court of law.

Ví dụ

The legal remedy for discrimination is filing a lawsuit in court.

Biện pháp pháp lý cho sự phân biệt là nộp đơn kiện tại tòa.

They did not seek a legal remedy for the unfair treatment.

Họ không tìm kiếm biện pháp pháp lý cho sự đối xử không công bằng.

What legal remedy can victims of fraud pursue in this case?

Nạn nhân của gian lận có thể theo đuổi biện pháp pháp lý nào trong trường hợp này?

03

Biện pháp được cấp bởi tòa án nhằm thực thi một quyền hoặc sửa chữa một sai lầm.

Relief granted by a court to enforce a right or redress a wrong.

Ví dụ

The court provided a legal remedy for victims of discrimination in 2022.

Tòa án đã cung cấp biện pháp pháp lý cho nạn nhân phân biệt năm 2022.

Many people do not understand their legal remedy options in social issues.

Nhiều người không hiểu các lựa chọn biện pháp pháp lý trong các vấn đề xã hội.

What is the legal remedy for unfair treatment in the workplace?

Biện pháp pháp lý nào cho sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal remedy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal remedy

Không có idiom phù hợp