Bản dịch của từ Legal remedy trong tiếng Việt
Legal remedy

Legal remedy (Noun)
Many people seek legal remedy for unfair treatment at work.
Nhiều người tìm kiếm biện pháp pháp lý cho sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc.
The legal remedy for this issue is not effective enough.
Biện pháp pháp lý cho vấn đề này không đủ hiệu quả.
What legal remedy can citizens use against discrimination?
Công dân có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào chống lại sự phân biệt?
The legal remedy for discrimination is filing a lawsuit in court.
Biện pháp pháp lý cho sự phân biệt là nộp đơn kiện tại tòa.
They did not seek a legal remedy for the unfair treatment.
Họ không tìm kiếm biện pháp pháp lý cho sự đối xử không công bằng.
What legal remedy can victims of fraud pursue in this case?
Nạn nhân của gian lận có thể theo đuổi biện pháp pháp lý nào trong trường hợp này?
The court provided a legal remedy for victims of discrimination in 2022.
Tòa án đã cung cấp biện pháp pháp lý cho nạn nhân phân biệt năm 2022.
Many people do not understand their legal remedy options in social issues.
Nhiều người không hiểu các lựa chọn biện pháp pháp lý trong các vấn đề xã hội.
What is the legal remedy for unfair treatment in the workplace?
Biện pháp pháp lý nào cho sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc?