Bản dịch của từ Legal remedy trong tiếng Việt

Legal remedy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal remedy (Noun)

lˈigl ɹˈɛmɪdi
lˈigl ɹˈɛmɪdi
01

Một cách thức để thực thi quyền lợi hoặc bồi thường cho một sai trái trong khuôn khổ của pháp luật.

A means of enforcing a right or compensating for a wrong within the framework of the law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biện pháp pháp lý mà một bên có thể theo đuổi tại tòa án.

A legal course of action that a party can pursue in a court of law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Biện pháp được cấp bởi tòa án nhằm thực thi một quyền hoặc sửa chữa một sai lầm.

Relief granted by a court to enforce a right or redress a wrong.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal remedy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal remedy

Không có idiom phù hợp