Bản dịch của từ Legal sufficiency trong tiếng Việt

Legal sufficiency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal sufficiency (Noun)

lˈiɡəl səfˈɪʃənsi
lˈiɡəl səfˈɪʃənsi
01

Tình trạng đủ điều kiện hoặc đầy đủ theo quy định pháp luật.

The condition of being adequate or sufficient in law or legal standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tiêu chuẩn pháp lý xác định liệu chứng cứ hoặc lập luận có đủ để đáp ứng yêu cầu pháp lý hay không.

A legal standard that determines whether evidence or arguments are sufficient to meet legal requirements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chất lượng đáp ứng các tiêu chí pháp lý cần thiết.

The quality of meeting the necessary legal criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal sufficiency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal sufficiency

Không có idiom phù hợp