Bản dịch của từ Legal value trong tiếng Việt
Legal value

Legal value (Noun)
Giá trị được xác định cho một mục hoặc khái niệm nào đó theo luật pháp hoặc quyền lực pháp lý.
The value assigned to a particular item or concept by law or legal authority.
The legal value of a house is determined by local property laws.
Giá trị pháp lý của một ngôi nhà được xác định bởi luật địa phương.
The legal value of this contract is not recognized by the court.
Giá trị pháp lý của hợp đồng này không được tòa án công nhận.
What is the legal value of minimum wage in California?
Giá trị pháp lý của mức lương tối thiểu ở California là gì?
The legal value of education is essential for social mobility in America.
Giá trị hợp pháp của giáo dục rất quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.
The legal value of healthcare should not be underestimated in society.
Giá trị hợp pháp của chăm sóc sức khỏe không nên bị đánh giá thấp trong xã hội.
What determines the legal value of social services in our community?
Điều gì xác định giá trị hợp pháp của dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta?
Giá trị của một quyền hoặc nghĩa vụ được hệ thống pháp luật công nhận.
The value of a right or obligation recognized by the legal system.
The legal value of property rights ensures fair compensation for owners.
Giá trị pháp lý của quyền sở hữu đảm bảo bồi thường công bằng cho chủ sở hữu.
Many people do not understand the legal value of their contracts.
Nhiều người không hiểu giá trị pháp lý của hợp đồng của họ.
What is the legal value of a signed agreement in court?
Giá trị pháp lý của một thỏa thuận đã ký trong tòa án là gì?