Bản dịch của từ Legal value trong tiếng Việt

Legal value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal value (Noun)

lˈiɡəl vˈælju
lˈiɡəl vˈælju
01

Giá trị được xác định cho một mục hoặc khái niệm nào đó theo luật pháp hoặc quyền lực pháp lý.

The value assigned to a particular item or concept by law or legal authority.

Ví dụ

The legal value of a house is determined by local property laws.

Giá trị pháp lý của một ngôi nhà được xác định bởi luật địa phương.

The legal value of this contract is not recognized by the court.

Giá trị pháp lý của hợp đồng này không được tòa án công nhận.

What is the legal value of minimum wage in California?

Giá trị pháp lý của mức lương tối thiểu ở California là gì?

02

Giá trị kinh tế của một hàng hóa hoặc dịch vụ, được xác định theo các tiêu chuẩn pháp lý.

The economic worth of a commodity or service, as determined by legal standards.

Ví dụ

The legal value of education is essential for social mobility in America.

Giá trị hợp pháp của giáo dục rất quan trọng cho sự di chuyển xã hội ở Mỹ.

The legal value of healthcare should not be underestimated in society.

Giá trị hợp pháp của chăm sóc sức khỏe không nên bị đánh giá thấp trong xã hội.

What determines the legal value of social services in our community?

Điều gì xác định giá trị hợp pháp của dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta?

03

Giá trị của một quyền hoặc nghĩa vụ được hệ thống pháp luật công nhận.

The value of a right or obligation recognized by the legal system.

Ví dụ

The legal value of property rights ensures fair compensation for owners.

Giá trị pháp lý của quyền sở hữu đảm bảo bồi thường công bằng cho chủ sở hữu.

Many people do not understand the legal value of their contracts.

Nhiều người không hiểu giá trị pháp lý của hợp đồng của họ.

What is the legal value of a signed agreement in court?

Giá trị pháp lý của một thỏa thuận đã ký trong tòa án là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal value

Không có idiom phù hợp