Bản dịch của từ Legislate trong tiếng Việt

Legislate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislate (Verb)

lˈɛdʒɪsleɪt
lˈɛdʒɪsleɪt
01

Xây dựng hoặc ban hành luật.

Make or enact laws.

Ví dụ

The government legislate new policies to protect the environment.

Chính phủ ban hành chính sách mới để bảo vệ môi trường.

The city council legislate against noise pollution in residential areas.

Hội đồng thành phố ban hành quy định chống ô nhiễm tiếng ồn ở khu dân cư.

It is important to legislate laws that promote equality in society.

Quan trọng để ban hành luật pháp thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.

02

Cung cấp hoặc chuẩn bị cho (một sự kiện)

Provide or prepare for an occurrence.

Ví dụ

The government will legislate new policies to address social issues.

Chính phủ sẽ ban hành chính sách mới để giải quyết vấn đề xã hội.

The committee is discussing how to legislate changes in welfare programs.

Ủy ban đang thảo luận cách thức ban hành các thay đổi trong chương trình phúc lợi.

It is essential to legislate measures that promote social equality.

Việc ban hành các biện pháp thúc đẩy bình đẳng xã hội là rất quan trọng.

Dạng động từ của Legislate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Legislate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Legislated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Legislated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Legislates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Legislating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legislate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce economic inequality, including progressive taxation and minimum salary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Legislate

Không có idiom phù hợp