Bản dịch của từ Legislate trong tiếng Việt
Legislate

Legislate (Verb)
The government legislate new policies to protect the environment.
Chính phủ ban hành chính sách mới để bảo vệ môi trường.
The city council legislate against noise pollution in residential areas.
Hội đồng thành phố ban hành quy định chống ô nhiễm tiếng ồn ở khu dân cư.
It is important to legislate laws that promote equality in society.
Quan trọng để ban hành luật pháp thúc đẩy sự bình đẳng trong xã hội.
Cung cấp hoặc chuẩn bị cho (một sự kiện)
Provide or prepare for an occurrence.
The government will legislate new policies to address social issues.
Chính phủ sẽ ban hành chính sách mới để giải quyết vấn đề xã hội.
The committee is discussing how to legislate changes in welfare programs.
Ủy ban đang thảo luận cách thức ban hành các thay đổi trong chương trình phúc lợi.
It is essential to legislate measures that promote social equality.
Việc ban hành các biện pháp thúc đẩy bình đẳng xã hội là rất quan trọng.
Dạng động từ của Legislate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Legislate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Legislated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Legislated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Legislates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Legislating |
Họ từ
Từ "legislate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "legis latum", có nghĩa là ban hành hoặc thông qua luật pháp. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động xây dựng, sửa đổi hoặc hoàn thiện khung pháp lý bởi một cơ quan lập pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong thực tiễn, các cơ quan lập pháp có thể khác nhau trong quy trình hợp pháp và cách diễn dịch luật của từng quốc gia.
Từ "legislate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "legislatio", trong đó "lex" có nghĩa là "luật" và "lator" có nghĩa là "người ban hành". Thuật ngữ này xuất hiện trong văn bản pháp lý từ thế kỷ 15, đánh dấu quá trình ban hành luật và quy định. Ngày nay, "legislate" chỉ hành động thiết lập hoặc sửa đổi luật lệ thông qua các cơ quan lập pháp, phản ánh tính chất quyền lực và chức năng của cơ quan này trong hệ thống chính trị.
Từ "legislate" là một từ có tần suất xuất hiện cao trong phần Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến chính trị, luật pháp và xã hội. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quá trình lập pháp, quyền lực của các tổ chức chính phủ, và ảnh hưởng của luật pháp đến đời sống xã hội. Ngoài ra, "legislate" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật về quản lý công và quyền con người, góp phần làm phong phú thêm từ vựng trong lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
