Bản dịch của từ Legislative assembly trong tiếng Việt

Legislative assembly

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislative assembly (Noun)

lˈɛdʒɪsleɪtɪv əsˈɛmbli
lˈɛdʒɪsleɪtɪv əsˈɛmbli
01

Một nhóm người làm luật cho một quốc gia, tiểu bang hoặc thành phố.

A group of people who make laws for a country state or city.

Ví dụ

The legislative assembly passed a new law regarding education funding.

Đại hội lập pháp thông qua một luật mới về ngân sách giáo dục.

Members of the legislative assembly debated the proposed healthcare reforms.

Các thành viên của đại hội lập pháp tranh luận về các cải cách y tế đề xuất.

The legislative assembly session lasted for several hours discussing environmental policies.

Phiên họp của đại hội lập pháp kéo dài vài giờ để thảo luận về chính sách môi trường.

The legislative assembly passed a new law to protect the environment.

Hội đồng lập pháp thông qua một luật mới để bảo vệ môi trường.

The members of the legislative assembly debated the proposed budget changes.

Các thành viên của hội đồng lập pháp tranh luận về các thay đổi ngân sách đề xuất.

Legislative assembly (Phrase)

lˈɛdʒɪsleɪtɪv əsˈɛmbli
lˈɛdʒɪsleɪtɪv əsˈɛmbli
01

Một hệ thống chính trị trong đó các đại diện được bầu để làm luật cho một quốc gia, tiểu bang hoặc thành phố.

A political system where representatives are elected to make laws for a country state or city.

Ví dụ

The legislative assembly passed a new law on education funding.

Đại hội đại biểu lập pháp thông qua một luật mới về ngân sách giáo dục.

Citizens can voice their concerns to the legislative assembly members.

Công dân có thể bày tỏ lo ngại của họ với các thành viên đại hội lập pháp.

The legislative assembly meetings are open to the public for transparency.

Các cuộc họp của đại hội lập pháp mở cửa cho công chúng để minh bạch.

The legislative assembly passed a new law on education funding.

Hội đồng lập pháp thông qua một luật mới về ngân sách giáo dục.

Citizens can vote for members of the legislative assembly in elections.

Công dân có thể bỏ phiếu cho các thành viên của hội đồng lập pháp trong cuộc bầu cử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legislative assembly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legislative assembly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.