Bản dịch của từ Legislative assembly trong tiếng Việt
Legislative assembly

Legislative assembly (Noun)
The legislative assembly passed a new law regarding education funding.
Đại hội lập pháp thông qua một luật mới về ngân sách giáo dục.
Members of the legislative assembly debated the proposed healthcare reforms.
Các thành viên của đại hội lập pháp tranh luận về các cải cách y tế đề xuất.
The legislative assembly session lasted for several hours discussing environmental policies.
Phiên họp của đại hội lập pháp kéo dài vài giờ để thảo luận về chính sách môi trường.
The legislative assembly passed a new law to protect the environment.
Hội đồng lập pháp thông qua một luật mới để bảo vệ môi trường.
The members of the legislative assembly debated the proposed budget changes.
Các thành viên của hội đồng lập pháp tranh luận về các thay đổi ngân sách đề xuất.
Legislative assembly (Phrase)
The legislative assembly passed a new law on education funding.
Đại hội đại biểu lập pháp thông qua một luật mới về ngân sách giáo dục.
Citizens can voice their concerns to the legislative assembly members.
Công dân có thể bày tỏ lo ngại của họ với các thành viên đại hội lập pháp.
The legislative assembly meetings are open to the public for transparency.
Các cuộc họp của đại hội lập pháp mở cửa cho công chúng để minh bạch.
The legislative assembly passed a new law on education funding.
Hội đồng lập pháp thông qua một luật mới về ngân sách giáo dục.
Citizens can vote for members of the legislative assembly in elections.
Công dân có thể bỏ phiếu cho các thành viên của hội đồng lập pháp trong cuộc bầu cử.
Cơ quan lập pháp (legislative assembly) là một nhánh của chính quyền được thành lập để ban hành, sửa đổi và thông qua các đạo luật. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hệ thống chính trị như các tiểu bang hoặc các quốc gia có cấu trúc liên bang. Ở Anh, khái niệm này thường gắn liền với Hạ viện (House of Commons), trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ tới bất kỳ cơ quan lập pháp tiểu bang nào. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cấu trúc và chức năng cụ thể của từng cơ quan trong mối quan hệ với chính phủ.
Cụm từ "legislative assembly" xuất phát từ tiếng Latinh "legis" có nghĩa là "luật" và "assemblare" có nghĩa là "tập hợp". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cơ quan lập pháp, nơi các đại biểu được bầu cử hoặc chỉ định hội họp để thảo luận và thông qua các luật lệ. Lịch sử ra đời của các cơ quan lập pháp bắt đầu từ thời kỳ Trung Cổ và tiếp tục phát triển, phản ánh sự gia tăng của dân chủ và quyền đại diện trong xã hội hiện đại. Hiện nay, "legislative assembly" thường được hiểu là cơ quan có thẩm quyền trong việc hình thành và sửa đổi luật pháp trong một quốc gia hoặc khu vực.
Cụm từ "legislative assembly" xuất hiện thường xuyên trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về chính trị và hệ thống chính phủ. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về quy trình lập pháp và vai trò của các cơ quan đại diện. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, báo cáo chính trị, và thảo luận về quyền lực hành chính, phản ánh cấu trúc tổ chức của các quốc gia dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp