Bản dịch của từ Legit trong tiếng Việt
Legit

Legit (Adjective)
Her speech at the conference was legit and inspired many attendees.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị rất tuyệt vời và truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự.
The social event was not legit; many people didn’t enjoy it.
Sự kiện xã hội đó không tuyệt vời; nhiều người không thích nó.
Was the charity concert last week really legit for helping kids?
Buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước có thực sự tuyệt vời để giúp trẻ em không?
Tuân thủ các quy tắc; hợp pháp.
Conforming to the rules legal.
The new law is legit and follows all legal guidelines.
Luật mới là hợp pháp và tuân theo tất cả các hướng dẫn pháp lý.
Many people believe that some social media influencers are not legit.
Nhiều người tin rằng một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội không hợp pháp.
Is this charity organization legit and registered with the government?
Tổ chức từ thiện này có hợp pháp và được đăng ký với chính phủ không?
Legit (Adverb)
The charity event was legit, raising $10,000 for homeless families.
Sự kiện từ thiện thật sự, quyên góp được 10.000 đô la cho các gia đình vô gia cư.
The donations were not legit; many were fake or fraudulent.
Các khoản quyên góp không thật sự; nhiều khoản là giả mạo hoặc lừa đảo.
Is this charity organization legit and trustworthy for donations?
Tổ chức từ thiện này có thật sự và đáng tin cậy cho việc quyên góp không?
Từ "legit" là từ viết tắt của "legitimate", có nghĩa là hợp pháp hoặc chính đáng. Trong tiếng Anh hiện đại, "legit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để xác nhận sự hợp lệ hoặc tính xác thực của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng phổ biến trong văn nói nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các phương tiện truyền thông xã hội. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "legit" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "legitimus", có nghĩa là "hợp pháp" hoặc "đúng đắn". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19 với nghĩa tương tự, và về sau được rút gọn thành "legit". Trong bối cảnh hiện nay, "legit" thường được sử dụng để chỉ tính xác thực hoặc độ tin cậy của một thứ gì đó, phản ánh sự chuyển biến ngữ nghĩa từ "hợp pháp" sang "đáng tin cậy". Sự phát triển này cho thấy cách mà ngôn từ có thể mang những hàm ý rộng rãi hơn trong văn hóa đương đại.
Từ "legit" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi các thí sinh thường cần trình bày quan điểm và thông tin đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để xác định độ tin cậy, hợp pháp của một điều gì đó, phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ và văn hóa trẻ. Sự phổ biến này phản ánh xu hướng hiện đại trong ngôn ngữ nói và viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp