Bản dịch của từ Legit trong tiếng Việt

Legit

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legit (Adjective)

lədʒˈɪt
lˈɛdʒɪt
01

Cực kỳ tốt.

Extremely good.

Ví dụ

Her speech at the conference was legit and inspired many attendees.

Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị rất tuyệt vời và truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự.

The social event was not legit; many people didn’t enjoy it.

Sự kiện xã hội đó không tuyệt vời; nhiều người không thích nó.

Was the charity concert last week really legit for helping kids?

Buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước có thực sự tuyệt vời để giúp trẻ em không?

02

Tuân thủ các quy tắc; hợp pháp.

Conforming to the rules legal.

Ví dụ

The new law is legit and follows all legal guidelines.

Luật mới là hợp pháp và tuân theo tất cả các hướng dẫn pháp lý.

Many people believe that some social media influencers are not legit.

Nhiều người tin rằng một số người ảnh hưởng trên mạng xã hội không hợp pháp.

Is this charity organization legit and registered with the government?

Tổ chức từ thiện này có hợp pháp và được đăng ký với chính phủ không?

Legit (Adverb)

lədʒˈɪt
lˈɛdʒɪt
01

Thực sự; chân thật.

Truly genuinely.

Ví dụ

The charity event was legit, raising $10,000 for homeless families.

Sự kiện từ thiện thật sự, quyên góp được 10.000 đô la cho các gia đình vô gia cư.

The donations were not legit; many were fake or fraudulent.

Các khoản quyên góp không thật sự; nhiều khoản là giả mạo hoặc lừa đảo.

Is this charity organization legit and trustworthy for donations?

Tổ chức từ thiện này có thật sự và đáng tin cậy cho việc quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legit

Không có idiom phù hợp