Bản dịch của từ Legume trong tiếng Việt

Legume

Noun [U/C]

Legume (Noun)

lˈɛgjum
lˈɛgjˌum
01

Một loại cây họ đậu (thuộc họ đậu), đặc biệt là một loại cây được trồng làm cây trồng.

A leguminous plant member of the pea family especially one grown as a crop

Ví dụ

She planted legumes in her garden to promote sustainability.

Cô ấy đã trồng cây đậu để thúc đẩy bền vững.

The social event featured a variety of legume-based dishes.

Sự kiện xã hội có nhiều món ăn dựa trên cây đậu.

Legumes are important for providing plant-based protein in many diets.

Cây đậu quan trọng để cung cấp protein từ thực vật trong nhiều chế độ ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legume

Không có idiom phù hợp