Bản dịch của từ Legume trong tiếng Việt
Legume

Legume (Noun)
She planted legumes in her garden to promote sustainability.
Cô ấy đã trồng cây đậu để thúc đẩy bền vững.
The social event featured a variety of legume-based dishes.
Sự kiện xã hội có nhiều món ăn dựa trên cây đậu.
Legumes are important for providing plant-based protein in many diets.
Cây đậu quan trọng để cung cấp protein từ thực vật trong nhiều chế độ ăn.
Dạng danh từ của Legume (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legume | Legumes |
Họ từ
Thuật ngữ "legume" chỉ các loại cây có quả hạt, thuộc họ đậu, có khả năng bổ sung nitơ vào đất thông qua quá trình cố định nitơ. Các loại thực phẩm từ đậu như đậu xanh, đậu đen và đậu nành đều chứa protein và chất xơ cao. Trong tiếng Anh, "legume" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và sử dụng.
Từ "legume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legumen", có nghĩa là "cây đậu". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những loại cây có quả đậu ăn được, như đậu và đỗ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "legume" được hiểu rộng hơn, không chỉ đề cập đến hạt mà còn bao gồm cả các loại cây trồng thuộc họ đậu. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của các loại cây này trong chế độ ăn uống và nông nghiệp, nổi bật với khả năng cải thiện dinh dưỡng và đất đai.
Từ "legume" (đậu) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra viết và nghe liên quan đến chủ đề dinh dưỡng hoặc vườn rau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "legume" thường được sử dụng trong các tài liệu văn học về thực phẩm, chế độ ăn uống, và nghiên cứu nông nghiệp. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về lợi ích sức khỏe, sản xuất thực phẩm bền vững và ảnh hưởng của đậu đến an ninh lương thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp