Bản dịch của từ Leigh trong tiếng Việt

Leigh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leigh (Noun)

lˈi
lˈi
01

(từ cổ) đồng cỏ.

Archaic a meadow.

Ví dụ

Leigh was a beautiful meadow where villagers held their annual picnic.

Leigh là một cánh đồng đẹp nơi người dân làng tổ chức picnic hàng năm.

There was no sight of a leigh in the bustling cityscape.

Không có dấu hiệu của một cánh đồng ở phong cảnh náo nhiệt của thành phố.

Was Leigh mentioned in the IELTS writing task about rural landscapes?

Liệu Leigh có được đề cập trong bài viết IELTS về phong cảnh nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leigh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leigh

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.