Bản dịch của từ Lemmas trong tiếng Việt

Lemmas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemmas (Noun)

lˈɛməz
lˈɛməz
01

Các dạng của bổ đề.

Forms of a lemma.

Ví dụ

She studied the different lemmas in linguistic theory.

Cô ấy đã nghiên cứu các dạng lemma khác nhau trong lý thuyết ngôn ngữ.

He struggled to understand the lemmas presented in the IELTS book.

Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các dạng lemma được trình bày trong sách IELTS.

Are lemmas important for IELTS writing and speaking tasks?

Các dạng lemma có quan trọng cho các bài viết và nói trong IELTS không?

Dạng danh từ của Lemmas (Noun)

SingularPlural

Lemma

Lemmas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemmas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemmas

Không có idiom phù hợp