Bản dịch của từ Lemmas trong tiếng Việt
Lemmas

Lemmas (Noun)
Các dạng của bổ đề.
Forms of a lemma.
She studied the different lemmas in linguistic theory.
Cô ấy đã nghiên cứu các dạng lemma khác nhau trong lý thuyết ngôn ngữ.
He struggled to understand the lemmas presented in the IELTS book.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các dạng lemma được trình bày trong sách IELTS.
Are lemmas important for IELTS writing and speaking tasks?
Các dạng lemma có quan trọng cho các bài viết và nói trong IELTS không?
Dạng danh từ của Lemmas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lemma | Lemmas |
Họ từ
Từ "lemmas" là số nhiều của "lemma", một thuật ngữ trong ngôn ngữ học và từ điển học, chỉ các từ hoặc cụm từ được sử dụng như dạng cơ sở trong việc phân tích ngữ nghĩa và ngữ pháp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "lemmas" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như từ vựng học, ngữ nghĩa học và ngôn ngữ hình thức.
Từ "lemma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "λήμμα" (lēmma), có nghĩa là "điều được lấy" hoặc "sự chấp nhận". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và từ điển, "lemma" ám chỉ một từ hoặc cụm từ được sử dụng như một đầu mục. Nguồn gốc này phản ánh bản chất của lemma như một đơn vị ngữ nghĩa cơ bản, từ đó các hình thức từ khác được phát sinh, cho thấy sự tương quan giữa lịch sử ngôn ngữ và chức năng từ vựng trong hiện tại.
Từ "lemmas" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về ngữ nghĩa và cấu trúc từ. Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, "lemmas" thường được sử dụng khi phân tích từ vựng, từ điển và ngữ nghĩa, đặc biệt liên quan đến việc xác định từ gốc và các hình thái biến thể của chúng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh học thuật khác như ngôn ngữ học và tri thức ngữ nghĩa.