Bản dịch của từ Lemonade trong tiếng Việt

Lemonade

Noun [U/C]

Lemonade (Noun)

lˈɛmənˈeid
lˌɛmənˈeid
01

Một thức uống làm từ nước chanh và nước ngọt có đường.

A drink made from lemon juice and water sweetened with sugar

Ví dụ

She sold refreshing lemonade at the charity event.

Cô ấy bán nước chanh mát lạnh tại sự kiện từ thiện.

The children set up a lemonade stand to raise money.

Những đứa trẻ đã dựng một quầy nước chanh để quyên tiền.

The picnic in the park featured homemade lemonade for everyone.

Buổi dã ngoại ở công viên có nước chanh tự làm cho mọi người thưởng thức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemonade

Không có idiom phù hợp