Bản dịch của từ Lemonade trong tiếng Việt
Lemonade

Lemonade (Noun)
She sold refreshing lemonade at the charity event.
Cô ấy bán nước chanh mát lạnh tại sự kiện từ thiện.
The children set up a lemonade stand to raise money.
Những đứa trẻ đã dựng một quầy nước chanh để quyên tiền.
The picnic in the park featured homemade lemonade for everyone.
Buổi dã ngoại ở công viên có nước chanh tự làm cho mọi người thưởng thức.
Dạng danh từ của Lemonade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lemonade | Lemonades |
Họ từ
Lemonade là một loại đồ uống giải khát phổ biến, được chế biến từ nước chanh, nước và đường. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi, ví dụ, "homemade lemonade" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể, nhưng thỉnh thoảng ở Mỹ, còn có các biến thể như "pink lemonade" chỉ việc thêm màu sắc và hương vị.
Từ "lemonade" bắt nguồn từ tiếng Pháp "limonade", có nguồn gốc từ từ "limon", nghĩa là chanh trong tiếng Latin "limonem". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17 và mang ý nghĩa chỉ một loại đồ uống làm từ nước chanh, đường và nước. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức chế biến và thưởng thức đồ uống giải khát, đồng thời giữ lại những đặc trưng ngọt ngào, thanh mát của nguyên liệu chính - chanh.
Từ "lemonade" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS do nó cụ thể hơn về một loại đồ uống, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, ẩm thực hoặc giải trí. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến tổ chức sự kiện hoặc khẩu vị. Trong phần Nói và Viết, "lemonade" có thể được sử dụng trong các chủ đề về sở thích cá nhân hoặc các hoạt động mùa hè.