Bản dịch của từ Leng trong tiếng Việt
Leng

Leng (Adjective)
Hình thức thay thế của peng (“hấp dẫn, xuất sắc”).
Alternative form of peng (“attractive, excellent”).
She is so leng in that new dress.
Cô ấy rất xinh trong bộ váy mới đó.
The party was filled with leng people.
Bữa tiệc đầy người xinh.
He received compliments for his leng hairstyle.
Anh ấy nhận được lời khen về kiểu tóc xinh.
Từ "leng" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn và thường được coi là một thuật ngữ lóng hoặc từ ngữ địa phương, chủ yếu sử dụng trong một số cộng đồng nhất định, đặc biệt là ở các khu vực đô thị. Trong tiếng Anh cổ, "leng" có thể liên quan đến khái niệm "dài" nhưng không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Cần thiết phải chú ý rằng việc sử dụng và ý nghĩa của từ này có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "leng" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lingua", nghĩa là "lưỡi" hoặc "ngôn ngữ". Trong suốt lịch sử, từ này đã được chuyển thể và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ngay cả trong các ngôn ngữ Roman đến các ngôn ngữ hiện đại. Ngày nay, "leng" thường chỉ đến sự thiếu hụt, hay sự chưa đạt yêu cầu trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh sự bất cân đối trong giao tiếp hoặc biểu đạt. Sự kết nối này thể hiện rõ rệt từ nguyên gốc liên quan đến giao tiếp và ngôn ngữ.
Từ "leng" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu học thuật và ngữ cảnh của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, tần suất xuất hiện của từ này được đánh giá là rất thấp, do nó không thuộc vào từ vựng chính thống hay thường gặp. Trong ngữ cảnh khác, "leng" có thể được dùng như một từ lóng trong giao tiếp cá nhân, nhưng không có ý nghĩa rõ ràng hoặc công nhận trong tiếng Anh chính thức, dẫn đến hạn chế trong việc nghiên cứu từ vựng.