Bản dịch của từ Leng trong tiếng Việt

Leng

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leng (Adjective)

lˈɛŋ
lˈɛŋ
01

Hình thức thay thế của peng (“hấp dẫn, xuất sắc”).

Alternative form of peng (“attractive, excellent”).

Ví dụ

She is so leng in that new dress.

Cô ấy rất xinh trong bộ váy mới đó.

The party was filled with leng people.

Bữa tiệc đầy người xinh.

He received compliments for his leng hairstyle.

Anh ấy nhận được lời khen về kiểu tóc xinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leng/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leng

Không có idiom phù hợp