Bản dịch của từ Lentigo trong tiếng Việt
Lentigo

Lentigo (Noun)
My grandmother has a lentigo on her hand from sun exposure.
Bà tôi có một lentigo trên tay do tiếp xúc với ánh nắng.
Many elderly people do not worry about their lentigo spots.
Nhiều người cao tuổi không lo lắng về các đốm lentigo của họ.
Is lentigo common among older adults in our community?
Lentigo có phổ biến trong cộng đồng người cao tuổi của chúng ta không?
Họ từ
Lentigo là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tăng sắc tố da, thường xuất hiện dưới dạng các đốm màu nâu hoặc đen do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Lentigo thường gặp ở người lớn tuổi và không gây ra triệu chứng nào đáng kể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế và da liễu để mô tả các hình thức tăng sắc tố khác nhau, chẳng hạn như lentigo senilis và lentigo simplex.
Lentigo có nguồn gốc từ từ Latin "lentigo", có nghĩa là "đốm" hoặc "vết đen trên da". Từ này xuất phát từ gốc động từ "lenta", có nghĩa là "mềm mại" hay "mảnh mai", thường ám chỉ đến các đốm da xuất hiện do sự tích tụ melanin. Trong lịch sử, lentigo đề cập đến các tình trạng da không viêm, liên quan đến tác động của tia UV. Hiện nay, lentigo chỉ các đốm sắc tố trên da, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
Lentigo, một thuật ngữ y học, thường xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực dermatology và lão hóa da. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc mang tính chuyên môn hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe. Lentigo thường được đề cập khi nghiên cứu về tình trạng da do tuổi tác hoặc tác động của ánh nắng mặt trời, đặc biệt trong các cuộc hội thảo y tế và tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp