Bản dịch của từ Leopard seal trong tiếng Việt
Leopard seal

Leopard seal (Noun)
Leopard seals are known for their distinctive spotted coats.
Hải cẩu báo nổi tiếng với lớp lông đốm đặc trưng của chúng.
Researchers study the behavior of leopard seals in their habitat.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu báo trong môi trường sống của chúng.
Leopard seals feed on a variety of prey such as fish and penguins.
Hải cẩu báo ăn một loạt các con mồi như cá và chim cánh cụt.
Một con báo biển.
A sea leopard.
The leopard seal is a skilled predator in the ocean.
Hải cẩu báo là một kẻ săn mồi tài ba trong đại dương.
Researchers study the behavior of leopard seals in their habitat.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu báo trong môi trường sống của chúng.
Leopard seals can weigh up to 600 kilograms.
Hải cẩu báo có thể nặng tới 600 kilôgam.
Seadog, còn gọi là hải cẩu báo, thuộc họ hải cẩu có tên khoa học là Hydrurga leptonyx. Loài này phân bố chủ yếu ở khu vực Nam Đại Dương và được biết đến với kích thước lớn cùng tính cách hung dữ. Về hình thức phát âm, từ "leopard seal" trong Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được nghe và viết rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. Hải cẩu báo thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực về động vật học và sinh thái học biển.
Từ "leopard seal" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bắt nguồn từ sự kết hợp giữa "leopard" (báo) và "seal" (hải cẩu). "Leopard" xuất phát từ tiếng Latin "leopardus", từ tiếng Hy Lạp "leopardos", mô tả hình dáng và màu sắc đặc trưng giống như họa tiết của loài báo. "Seal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sæcula", có nghĩa là hải cẩu. Từ này phản ánh hình thức và đặc điểm sinh học của loài hải cẩu này, nổi bật với bộ lông đốm giống như màu da của loài báo.
Từ "leopard seal" (hải cẩu báo) có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn yếu tố của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về động vật học hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này thường được nhắc đến trong các báo cáo nghiên cứu về hệ sinh thái Nam Cực, hoặc trong bối cảnh du lịch sinh thái. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề đặc trưng như bảo tồn động vật hoang dã và phân bố sinh học.