Bản dịch của từ Leopard seal trong tiếng Việt
Leopard seal
Leopard seal (Noun)
Leopard seals are known for their distinctive spotted coats.
Hải cẩu báo nổi tiếng với lớp lông đốm đặc trưng của chúng.
Researchers study the behavior of leopard seals in their habitat.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu báo trong môi trường sống của chúng.
Một con báo biển.
A sea leopard.
The leopard seal is a skilled predator in the ocean.
Hải cẩu báo là một kẻ săn mồi tài ba trong đại dương.
Researchers study the behavior of leopard seals in their habitat.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu báo trong môi trường sống của chúng.