Bản dịch của từ Leopard seal trong tiếng Việt

Leopard seal

Noun [U/C]

Leopard seal (Noun)

lˈɛpəɹd sil
lˈɛpəɹd sil
01

Một loài động vật có vú có chân kim lớn (hydrurga leptonyx) được tìm thấy ở nam cực.

A large pinniped mammal (hydrurga leptonyx) found in the antarctic.

Ví dụ

Leopard seals are known for their distinctive spotted coats.

Hải cẩu báo nổi tiếng với lớp lông đốm đặc trưng của chúng.

Researchers study the behavior of leopard seals in their habitat.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu báo trong môi trường sống của chúng.

02

Một con báo biển.

A sea leopard.

Ví dụ

The leopard seal is a skilled predator in the ocean.

Hải cẩu báo là một kẻ săn mồi tài ba trong đại dương.

Researchers study the behavior of leopard seals in their habitat.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu báo trong môi trường sống của chúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leopard seal

Không có idiom phù hợp