Bản dịch của từ Less is more trong tiếng Việt
Less is more

Less is more (Idiom)
Một cụm từ gợi ý rằng sự đơn giản hoặc hạn chế mang lại nhiều giá trị hoặc hiệu quả hơn là sự dư thừa.
A phrase that suggests that simplicity or restraint brings about more value or effectiveness than excess.
In social media, less is more for effective communication and engagement.
Trên mạng xã hội, ít hơn mang lại hiệu quả giao tiếp và tương tác.
Many people believe that less is more in social gatherings.
Nhiều người tin rằng ít hơn là tốt hơn trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is less really more when planning social events with friends?
Liệu ít hơn có thực sự tốt hơn khi lên kế hoạch cho sự kiện xã hội không?
"Câu thành ngữ 'less is more' mang ý nghĩa rằng sự giản dị, tối giản thường mang lại giá trị cao hơn sự phức tạp. Cụ thể, trong nghệ thuật, thiết kế và lối sống, thông điệp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc loại bỏ những yếu tố thừa thãi để đạt được hiệu quả tối ưu hơn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng".
Câu khẩu hiệu "less is more" xuất phát từ nguyên tắc thiết kế và triết lý nghệ thuật, đặc biệt trong kiến trúc và nghệ thuật hiện đại. Câu này được cho là do nhà kiến trúc sư Ludwig Mies van der Rohe đưa ra, mang ý nghĩa rằng sự đơn giản và tối giản thường đem lại hiệu quả cao hơn sự phức tạp và dư thừa. Nguyên tắc này nhấn mạnh giá trị của việc tối giản để đạt được sự tinh tế và hiệu quả, phản ánh sự kết hợp giữa ít và nhiều trong giá trị nghệ thuật.
Cụm từ "less is more" được sử dụng khá phổ biến trong các tình huống liên quan đến thiết kế, nghệ thuật và triết lý sống, thường nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đơn giản và hiệu quả. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và nói, đặc biệt là trong phần thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc phân tích chủ đề. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các phần nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh chính xác hơn thường chiếm ưu thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


