Bản dịch của từ Lesser known trong tiếng Việt
Lesser known

Lesser known (Adjective)
The lesser known artist struggled to gain recognition in the art world.
Nghệ sĩ ít người biết gặp khó khăn trong việc được công nhận trong thế giới nghệ thuật.
The lesser known charity organization quietly helps the homeless in the city.
Tổ chức từ thiện ít người biết giúp đỡ người vô gia cư một cách yên lặng trong thành phố.
The lesser known social media platform struggles to compete with giants.
Nền tảng mạng xã hội ít người biết gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các ông lớn.
Cụm từ "lesser known" được sử dụng để chỉ những điều, sự việc hoặc cá nhân không được công chúng biết đến nhiều như những cái khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự xuất hiện thấp hơn trong độ phổ biến hoặc tầm quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên trong một số trường hợp có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói. Cảm giác về mức độ phổ biến của những điều được đề cập cũng có thể chịu ảnh hưởng bởi văn hóa và bối cảnh xã hội.
Cụm từ "lesser known" được hình thành từ các từ "lesser" và "known". "Lesser" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chuyển thể từ từ "lessa", có nghĩa là "ít hơn", trong khi "known" bắt nguồn từ động từ "know" - từ tiếng Anh cổ "cnāwan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những điều hay đối tượng ít được biết đến hơn so với những điều khác, nhấn mạnh sự tương đối trong mức độ nhận thức hoặc phổ biến.
Cụm từ "lesser known" thường được sử dụng để chỉ những sự vật, sự việc hoặc cá nhân ít được biết đến hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật hoặc khoa học, nơi thí sinh có thể so sánh các điều ít nổi bật với các điều nổi bật hơn. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu nghiên cứu và phỏng vấn, nơi việc nhấn mạnh các khía cạnh ít được biết đến có thể làm nổi bật giá trị của nghiên cứu.