Bản dịch của từ Let alone trong tiếng Việt

Let alone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let alone (Idiom)

ˈlɛ.təˌloʊn
ˈlɛ.təˌloʊn
01

Không nói gì về; ít hơn nhiều; ngoài ra; hơn thế nữa.

To say nothing of much less additionally moreover.

Ví dụ

She couldn't afford a car, let alone a house.

Cô ấy không thể mua được ô tô, đừng nói đến nhà.

He doesn't have time for hobbies, let alone social events.

Anh ấy không có thời gian cho sở thích, chưa kể sự kiện xã hội.

Do you think she can cook a five-course meal, let alone bake?

Bạn nghĩ cô ấy có thể nấu một bữa 5 món, chưa kể việc làm bánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let alone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, enterprises that import and export food would find it difficult to boost sales, expand their business [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without technical knowledge, a person stands little chance of being hired, getting a promotion [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, number puzzles are harder to figure out from my perspective, and I don't really understand the trick to this game, solve it [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The buying cost of a flat is obviously lower than independent houses, the fact that the maintenance cost of a flat is also much cheaper [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Let alone

Không có idiom phù hợp