Bản dịch của từ Let alone trong tiếng Việt
Let alone

Let alone (Idiom)
Không nói gì về; ít hơn nhiều; ngoài ra; hơn thế nữa.
To say nothing of much less additionally moreover.
She couldn't afford a car, let alone a house.
Cô ấy không thể mua được ô tô, đừng nói đến nhà.
He doesn't have time for hobbies, let alone social events.
Anh ấy không có thời gian cho sở thích, chưa kể sự kiện xã hội.
Do you think she can cook a five-course meal, let alone bake?
Bạn nghĩ cô ấy có thể nấu một bữa 5 món, chưa kể việc làm bánh không?
Cụm từ "let alone" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ rằng một điều gì đó vẫn chưa xảy ra, chưa khả thi, hoặc không thể xảy ra sau khi đã nhắc đến một điều khác. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong câu với chức năng như một liên từ tương phản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "let alone" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa đôi khi có thể ảnh hưởng đến mức độ sử dụng của cụm từ này.
Cụm từ "let alone" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ cụm từ "let aloan", với "let" nghĩa là "cho phép" và "alone" có nghĩa là "một mình". Ban đầu, cụm này được sử dụng để chỉ việc cho phép một điều gì đó tồn tại độc lập. Theo thời gian, "let alone" đã phát triển thành một cách diễn đạt ngụ ý rằng điều gì đó khó khăn hoặc không thể xảy ra hơn một điều khác, tạo ra mối liên hệ giữa sự không thể và sự so sánh, thể hiện tính chất nhấn mạnh trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "let alone" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, khi người tham gia cần nhấn mạnh ý nghĩa của một điều gì đó ít khả năng xảy ra hơn so với một điều khác. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhấn mạnh về sự không đủ khả năng hoặc điều kiện, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại, văn viết phê bình hay tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



