Bản dịch của từ Let down trong tiếng Việt
Let down

Let down (Verb)
Làm ai đó thất vọng vì không làm những gì bạn đã đồng ý làm hoặc được mong đợi làm.
To disappoint someone by failing to do what you agreed to do or were expected to do.
She let down her friends by not showing up to the party.
Cô ấy đã làm thất vọng bạn bè bằng việc không đến dự tiệc.
He never lets anyone down in group projects.
Anh ấy không bao giờ làm ai thất vọng trong dự án nhóm.
Did they let you down by not submitting their part?
Liệu họ đã làm bạn thất vọng bằng việc không nộp phần của họ?
Let down (Idiom)
Làm ai đó thất vọng vì không làm những gì họ mong đợi hoặc hy vọng bạn sẽ làm.
To disappoint someone by not doing what they expected or hoped you would do.
Her failure to show up let down her best friend.
Việc cô không xuất hiện đã làm thất vọng bạn thân nhất của cô.
He felt let down when his group members didn't contribute.
Anh ấy cảm thấy thất vọng khi các thành viên nhóm không đóng góp.
Did the team let you down during the presentation?
Liệu đội đã làm bạn thất vọng trong bài thuyết trình không?
Cụm từ "let down" trong tiếng Anh mang nghĩa gây thất vọng hoặc không đáp ứng được kỳ vọng của ai đó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi ai đó không đạt được yêu cầu hoặc sự mong đợi của người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "let", trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng âm "down" mạnh hơn.
Cụm từ "let down" có nguồn gốc từ động từ "let", xuất phát từ tiếng Anh cổ "lætan", có nghĩa là cho phép hoặc thả xuống, kết hợp với từ "down" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "dūn", biểu thị sự hạ thấp hoặc rơi xuống. Từ thế kỷ 19, "let down" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự thất vọng hoặc không đáp ứng mong đợi, phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa đen thành nghĩa bóng, nhằm chỉ sự giảm sút niềm tin hoặc sự kỳ vọng.
Cụm từ "let down" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người học thường diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "let down" thường được sử dụng để miêu tả sự thất vọng hoặc không đạt được mong đợi trong các tình huống xã hội hoặc công việc. Sự thông dụng của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc thể hiện cảm xúc và phản ứng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



