Bản dịch của từ Let one's hair down trong tiếng Việt

Let one's hair down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let one's hair down (Phrase)

lˈɛtənɹoʊdˌaʊn
lˈɛtənɹoʊdˌaʊn
01

Để thư giãn và tận hưởng bản thân, thường là bằng cách cư xử tự do và tự nhiên.

To relax and enjoy oneself usually by behaving freely and naturally.

Ví dụ

At the party, Sarah let her hair down and danced freely.

Tại bữa tiệc, Sarah đã thư giãn và nhảy múa thoải mái.

John does not let his hair down at formal events.

John không thư giãn tại các sự kiện trang trọng.

Do you think people let their hair down at social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thư giãn tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let one's hair down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let one's hair down

Không có idiom phù hợp