Bản dịch của từ Let out trong tiếng Việt

Let out

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let out (Noun)

lɛt aʊt
lɛt aʊt
01

Tạm dừng hoặc kéo dài thời gian, chẳng hạn như được phép ăn trưa hoặc nghỉ ngơi trong ngày làm việc.

A pause or extension in time such as allowed for lunch or rest during a working day.

Ví dụ

Many companies offer a let out for lunch breaks during work hours.

Nhiều công ty cung cấp thời gian nghỉ để ăn trưa trong giờ làm việc.

The let out for coffee breaks is often too short for employees.

Thời gian nghỉ để uống cà phê thường quá ngắn cho nhân viên.

Is there a let out for employees to relax during busy days?

Có thời gian nghỉ nào cho nhân viên thư giãn trong những ngày bận rộn không?

Let out (Verb)

lɛt aʊt
lɛt aʊt
01

Để phát hành hoặc cho phép đi, như cho một mục đích cụ thể.

To release or allow to go as for a specific purpose.

Ví dụ

They let out balloons during the festival to celebrate community spirit.

Họ thả bóng bay trong lễ hội để chúc mừng tinh thần cộng đồng.

She did not let out her emotions at the social gathering last week.

Cô ấy đã không bộc lộ cảm xúc tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Did they let out the animals for the pet adoption event?

Họ có thả động vật ra cho sự kiện nhận nuôi thú cưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let out

Không có idiom phù hợp