Bản dịch của từ Let out trong tiếng Việt
Let out

Let out (Noun)
Many companies offer a let out for lunch breaks during work hours.
Nhiều công ty cung cấp thời gian nghỉ để ăn trưa trong giờ làm việc.
The let out for coffee breaks is often too short for employees.
Thời gian nghỉ để uống cà phê thường quá ngắn cho nhân viên.
Is there a let out for employees to relax during busy days?
Có thời gian nghỉ nào cho nhân viên thư giãn trong những ngày bận rộn không?
Let out (Verb)
They let out balloons during the festival to celebrate community spirit.
Họ thả bóng bay trong lễ hội để chúc mừng tinh thần cộng đồng.
She did not let out her emotions at the social gathering last week.
Cô ấy đã không bộc lộ cảm xúc tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did they let out the animals for the pet adoption event?
Họ có thả động vật ra cho sự kiện nhận nuôi thú cưng không?
"Let out" là cụm động từ tiếng Anh, chủ yếu có nghĩa là cho phép một cái gì đó rời khỏi không gian bị giới hạn hoặc cho phép ai đó ra ngoài. Cụm từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, bao gồm việc cho phép ai đó ra ngoài hoặc làm lỏng một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "let out" được sử dụng rộng rãi giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong tình huống xã hội hoặc trong âm điệu ngữ điệu khi nói.
Cụm từ "let out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với phần đầu "let" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "lētan", có nghĩa là cho phép hoặc thả ra. Động từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan", mang ý nghĩa là ra ngoài. Sự kết hợp này diễn tả hành động thả ra hoặc cho phép một cái gì đó ra ngoài, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ việc giải phóng hoặc cho phép một đối tượng hoặc cảm xúc bộc lộ ra ngoài.
Cụm từ "let out" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh diễn tả ý kiến hoặc mô tả hành động. Trong những ngữ cảnh khác, "let out" thường xuất hiện khi mô tả việc giải phóng cảm xúc, như trong các tình huống nghệ thuật, hoặc việc cho phép điều gì đó thoát ra, như trong quản lý không gian hoặc đồ vật. Tính đa nghĩa của cụm từ này làm nổi bật khả năng linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp