Bản dịch của từ Let someone off trong tiếng Việt

Let someone off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let someone off (Phrase)

lˈɛt sˈʌmwˌʌn ˈɔf
lˈɛt sˈʌmwˌʌn ˈɔf
01

Không trừng phạt ai đó vì điều gì đó họ đã làm sai.

To not punish someone for something they have done wrong.

Ví dụ

The teacher let John off for being late to class today.

Giáo viên đã không phạt John vì đến lớp muộn hôm nay.

They did not let Sarah off after her repeated mistakes.

Họ đã không tha thứ cho Sarah sau những lỗi lầm liên tiếp.

Did the judge let the defendant off during the trial?

Thẩm phán có tha thứ cho bị cáo trong phiên tòa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/let someone off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let someone off

Không có idiom phù hợp