Bản dịch của từ Let someone off trong tiếng Việt
Let someone off

Let someone off (Phrase)
The teacher let John off for being late to class today.
Giáo viên đã không phạt John vì đến lớp muộn hôm nay.
They did not let Sarah off after her repeated mistakes.
Họ đã không tha thứ cho Sarah sau những lỗi lầm liên tiếp.
Did the judge let the defendant off during the trial?
Thẩm phán có tha thứ cho bị cáo trong phiên tòa không?
Cụm từ "let someone off" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tha thứ hoặc không áp dụng hình phạt cho một người nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi một người có quyền ra quyết định cho phép người khác thoát khỏi trách nhiệm hoặc tội lỗi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và chuẩn mực xã hội của từng khu vực.
Cụm từ "let someone off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "letten", mang nghĩa là "cho phép". Từ này được hình thành từ yếu tố Latin "dimittere", có nghĩa là "thả đi" hoặc "giải phóng". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tha thứ hoặc giải phóng ai đó khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt. Sự liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa của từ thể hiện sự chuyển đổi từ việc "cho phép" sang việc "giải phóng" một cách nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "let someone off" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, liên quan đến thảo luận về sự khoan dung hoặc miễn trách nhiệm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chỉ việc miễn cho ai đó sự trừng phạt hoặc trách nhiệm, thường trong các tình huống như phạt vi phạm giao thông hay miễn trách nhiệm trong công việc. Cụm từ này thể hiện sự tha thứ và linh hoạt trong các mối quan hệ xã hội.