Bản dịch của từ Lettable trong tiếng Việt
Lettable

Lettable (Adjective)
Điều đó có thể được cho phép hoặc cho thuê.
That may be let or leased.
The lettable apartments in New York are often very expensive.
Các căn hộ cho thuê ở New York thường rất đắt.
These homes are not lettable due to their poor condition.
Những ngôi nhà này không thể cho thuê vì tình trạng kém.
Are there any lettable spaces available in downtown Chicago?
Có không gian nào cho thuê ở trung tâm Chicago không?
Tính từ "lettable" dùng để chỉ tài sản, đặc biệt là bất động sản, có thể cho thuê. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các bất động sản sẵn có để cho thuê và được hiểu rõ trong ngữ cảnh thương mại. Ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "rental" hoặc "for rent", tuy nhiên "lettable" không phổ biến. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và độ phổ biến của từ trong các vùng nói tiếng Anh khác nhau.
Từ "lettable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "let", mang nghĩa cho phép hoặc cho thuê, xuất phát từ tiếng Latin "litigare", có nghĩa là tranh luận hoặc cho thuê. Từ "lettable" được hình thành từ hậu tố "-able", chỉ khả năng. Thế kỷ 20 chứng kiến sự gia tăng sử dụng từ này trong ngữ cảnh bất động sản, để chỉ tính khả thi của việc cho thuê một tài sản. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với khái niệm cho thuê, phản ánh sự chuyển đổi từ hành động cho phép sang khả năng thương mại.
Từ "lettable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh bất động sản hoặc cho thuê. Trong các tài liệu học thuật và báo chí, từ này thường được sử dụng để chỉ những tài sản có khả năng cho thuê. Từ này hiếm khi xuất hiện trong những tình huống giao tiếp thông thường, nhưng có thể thấy trong các báo cáo đầu tư hoặc thuật ngữ pháp lý liên quan đến quyền sở hữu và quản lý tài sản.