Bản dịch của từ Levee trong tiếng Việt

Levee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levee (Noun)

lˈɛvi
lˈɛvi
01

Một sự tiếp đón trang trọng của du khách hoặc khách.

A formal reception of visitors or guests.

Ví dụ

The charity event was a grand levee with many important guests.

Sự kiện từ thiện là một buổi tiếp khách lớn với nhiều khách mời quan trọng.

The royal family hosted a levee to welcome foreign dignitaries.

Hoàng gia tổ chức một buổi tiếp khách để chào đón các quan chức nước ngoài.

The president's levee was attended by ambassadors from various countries.

Buổi tiếp khách của tổng thống được tham dự bởi các đại sứ từ nhiều quốc gia.

02

Kè được xây dựng để ngăn sông tràn.

An embankment built to prevent the overflow of a river.

Ví dụ

The levee along the river protected the town from flooding.

Con đê dọc theo sông bảo vệ thị trấn khỏi lũ lụt.

After the heavy rain, the levee was reinforced to prevent damage.

Sau cơn mưa lớn, con đê được củng cố để ngăn chặn thiệt hại.

The community came together to repair the levee damaged by the storm.

Cộng đồng hợp sức để sửa chữa con đê bị hỏng do cơn bão.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levee

Không có idiom phù hợp