Bản dịch của từ Levee trong tiếng Việt
Levee

Levee (Noun)
The charity event was a grand levee with many important guests.
Sự kiện từ thiện là một buổi tiếp khách lớn với nhiều khách mời quan trọng.
The royal family hosted a levee to welcome foreign dignitaries.
Hoàng gia tổ chức một buổi tiếp khách để chào đón các quan chức nước ngoài.
The president's levee was attended by ambassadors from various countries.
Buổi tiếp khách của tổng thống được tham dự bởi các đại sứ từ nhiều quốc gia.
Kè được xây dựng để ngăn sông tràn.
An embankment built to prevent the overflow of a river.
The levee along the river protected the town from flooding.
Con đê dọc theo sông bảo vệ thị trấn khỏi lũ lụt.
After the heavy rain, the levee was reinforced to prevent damage.
Sau cơn mưa lớn, con đê được củng cố để ngăn chặn thiệt hại.
The community came together to repair the levee damaged by the storm.
Cộng đồng hợp sức để sửa chữa con đê bị hỏng do cơn bão.
Họ từ
Từ "levee" chỉ một công trình ngăn nước, thường được xây dựng để bảo vệ đất đai khỏi lũ lụt, đặc biệt ở những khu vực ven sông hoặc bờ biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "levee" có thể chỉ cả hoạt động kiểm soát nước, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường chỉ cấu trúc vật lý. Phát âm cũng có một số khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản, chúng đều được hiểu giống nhau.
Từ "levee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "levée", có nghĩa là "được nâng lên". Tiếng Pháp này bắt nguồn từ động từ Latin "levare", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "kéo lên". Lịch sử từ này liên quan đến việc xây dựng các cấu trúc để ngăn lũ lụt, nhằm bảo vệ đất đai và cộng đồng ven sông. Hiện nay, "levee" được sử dụng để chỉ các bờ đất hoặc công trình nhân tạo giúp kiểm soát nước. Tính chất nâng lên của từ gốc phản ánh chức năng chính của cấu trúc này trong việc bảo vệ và quản lý nước.
Từ "levee" xuất hiện thường xuyên trong IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thảo luận về các vấn đề môi trường và kiến trúc. Trong phần viết, nó có thể được sử dụng trong chủ đề liên quan đến quản lý nước và phát triển đô thị. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh nghiên cứu về thiên tai và biện pháp phòng ngừa lũ lụt, phản ánh vai trò của đê điều trong bảo vệ cộng đồng khỏi tác động của nước lũ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp