Bản dịch của từ Level headed trong tiếng Việt
Level headed

Level headed (Adjective)
During debates, Sarah remains level headed and makes thoughtful comments.
Trong các cuộc tranh luận, Sarah giữ bình tĩnh và đưa ra ý kiến suy nghĩ.
John is not always level headed when discussing sensitive social issues.
John không phải lúc nào cũng bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Is it important to be level headed in social discussions?
Có phải điều quan trọng là giữ bình tĩnh trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Level headed (Phrase)
She remained level headed during the heated discussion about social policies.
Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc thảo luận căng thẳng về các chính sách xã hội.
He was not level headed when he reacted to the criticism online.
Anh ấy không bình tĩnh khi phản ứng với chỉ trích trên mạng.
Are you level headed when discussing sensitive social issues like poverty?
Bạn có bình tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm như nghèo đói không?
Từ "level-headed" chỉ trạng thái tâm lý hoặc tính cách của một cá nhân, nghĩa là người đó có khả năng suy nghĩ rõ ràng, đưa ra quyết định hợp lý trong các tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm sắc khu vực.
Thuật ngữ "level-headed" có nguồn gốc từ cụm từ "level" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "level" và tiếng Latinh "libra", mang nghĩa cân đối hoặc bình bằng. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ người có khả năng suy nghĩ lý trí, không bị cảm xúc chi phối trong những tình huống căng thẳng. Nghĩa hiện tại phản ánh sự bình tĩnh và sáng suốt trong quyết định, liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của từ này.
Cụm từ "level-headed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, mô tả tính cách của người có khả năng giữ bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng trong tình huống căng thẳng. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như trong quản lý, lãnh đạo và tư vấn, nơi mà việc duy trì sự kiên nhẫn và logic là rất quan trọng. Thực tế, nó thường được dùng để khen ngợi khả năng giải quyết vấn đề của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp