Bản dịch của từ Level of significance trong tiếng Việt

Level of significance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Level of significance (Noun)

lˈɛvəl ˈʌv səɡnˈɪfɨkəns
lˈɛvəl ˈʌv səɡnˈɪfɨkəns
01

Tiêu chí được sử dụng để quyết định xem có bác bỏ giả thuyết null trong kiểm tra giả thuyết thống kê hay không.

A criterion used to decide whether to reject the null hypothesis in statistical hypothesis testing.

Ví dụ

The level of significance in this study is set at 0.05.

Mức độ ý nghĩa trong nghiên cứu này được đặt ở 0.05.

The researchers did not find a significant level of significance.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mức độ ý nghĩa nào đáng kể.

What is the level of significance for your social experiment results?

Mức độ ý nghĩa cho kết quả thí nghiệm xã hội của bạn là gì?

02

Xác suất xảy ra lỗi loại i, thường được ký hiệu bằng alpha (α).

The probability of making a type i error, typically denoted by alpha (α).

Ví dụ

The level of significance for this study is set at 0.05.

Mức độ ý nghĩa của nghiên cứu này được đặt ở 0.05.

The researchers did not find a significant level of significance.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy mức độ ý nghĩa nào đáng kể.

What is the level of significance used in social research?

Mức độ ý nghĩa được sử dụng trong nghiên cứu xã hội là gì?

03

Một ngưỡng quyết định khả năng của một kết quả quan sát xảy ra ngẫu nhiên.

A threshold that determines the likelihood of an observed result occurring by chance.

Ví dụ

The level of significance was set at 0.05 for the study.

Mức độ ý nghĩa được đặt ở 0.05 cho nghiên cứu.

The researchers did not reach the level of significance required for publication.

Các nhà nghiên cứu không đạt được mức độ ý nghĩa cần thiết để xuất bản.

What is the level of significance for this social research project?

Mức độ ý nghĩa cho dự án nghiên cứu xã hội này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/level of significance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Level of significance

Không có idiom phù hợp