Bản dịch của từ Level off trong tiếng Việt
Level off
Verb Phrase

Level off (Verb)
lˈɛvl ɑf
lˈɛvl ɑf
01
Ngừng tăng hoặc phát triển.
To stop increasing or developing.
Ví dụ
The crime rate began to level off in the city.
Tỷ lệ tội phạm bắt đầu ổn định ở thành phố.