Bản dịch của từ Level off trong tiếng Việt
Level off

Level off (Verb)
Ngừng tăng hoặc phát triển.
To stop increasing or developing.
The crime rate began to level off in the city.
Tỷ lệ tội phạm bắt đầu ổn định ở thành phố.
The pollution levels off after implementing new regulations.
Mức độ ô nhiễm ổn định sau khi áp dụng quy định mới.
Did the unemployment rate level off in the past few years?
Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định trong vài năm qua chưa?
Level off (Phrase)
Ổn định ở một mức độ nhất định sau khi tăng hoặc giảm.
To stabilize at a certain level after increasing or decreasing.
His income has leveled off after reaching $50,000 per year.
Thu nhập của anh ấy đã ổn định sau khi đạt mức 50.000 đô la mỗi năm.
Her expenses didn't level off despite cutting down on luxuries.
Chi phí của cô ấy không ổn định mặc dù đã cắt giảm các loại xa xỉ.
Did the crime rate level off in the city last month?
Tỷ lệ tội phạm đã ổn định ở thành phố vào tháng trước chưa?
Cụm động từ "level off" có nghĩa là sự ổn định hoặc thiếp lập một trạng thái không thay đổi sau khi đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng hoặc giảm sút. Trong tiếng Anh Mỹ, "level off" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế và khoa học, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức viết và phát âm của cụm từ này tương đồng giữa hai biến thể, song ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "level off" xuất phát từ động từ "level", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libra", nghĩa là "cân bằng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "level off" được sử dụng để chỉ sự chuyển biến của một tình trạng, thường là sự dừng tăng trưởng hay giảm xuống sau một giai đoạn phát triển. Sự kết hợp giữa nguyên nghĩa "cân bằng" và ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình ổn định hóa hoặc duy trì sự nhất quán trong nhiều lĩnh vực, như kinh tế hay khoa học.
Cụm từ "level off" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS như Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả biểu đồ hoặc dữ liệu. Trong phần Reading, cụm từ này thường gặp trong bài viết về kinh tế hoặc khoa học, nơi trình bày sự ổn định sau giai đoạn tăng trưởng. "Level off" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích xu hướng, ghi chú sự thay đổi trong dữ liệu, hoặc mô tả hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



