Bản dịch của từ Level playing field trong tiếng Việt
Level playing field

Level playing field (Phrase)
Một tình huống trong đó mọi người đều có cơ hội thành công công bằng và bình đẳng, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc chính trị.
A situation in which everyone has a fair and equal chance of succeeding especially in business or politics.
It is important to create a level playing field for all employees.
Quan trọng tạo điều kiện công bằng cho tất cả nhân viên.
The company strives to maintain a level playing field for promotions.
Công ty cố gắng duy trì điều kiện công bằng cho việc thăng cấp.
The government aims to ensure a level playing field in the market.
Chính phủ nhằm mục tiêu đảm bảo điều kiện công bằng trên thị trường.
Cụm từ "level playing field" được sử dụng để chỉ một môi trường trong đó tất cả các bên cạnh tranh có cơ hội bình đẳng, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào thiên lệch. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội và kinh tế, đặc biệt trong thể thao và kinh doanh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, cả hai đều mô tả cùng một khái niệm về sự công bằng.
Cụm từ "level playing field" có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao, đặc biệt là các môn thi đấu cạnh tranh, trong đó "level" (cấp độ) và "playing field" (sân chơi) đều liên quan đến sự công bằng. Ý tưởng "sân chơi bằng phẳng" xuất phát từ nhu cầu tạo ra một môi trường nơi mọi người có cơ hội công bằng để phát huy khả năng của mình. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự bình đẳng trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và pháp lý, nhằm thúc đẩy sự công bằng và cạnh tranh lành mạnh.
Cụm từ "level playing field" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề công bằng và bình đẳng trong cạnh tranh. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các tài liệu học thuật và báo cáo xã hội cũng cao, thường được dùng để chỉ các tình huống mà mọi bên tham gia có cơ hội và điều kiện giống nhau. Ví dụ, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về chính sách xã hội và kinh tế, đặc biệt khi bàn về cơ hội việc làm và quyền lợi của người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp