Bản dịch của từ Leveling trong tiếng Việt
Leveling
Leveling (Verb)
They are leveling the ground for the new community center.
Họ đang san phẳng mặt đất cho trung tâm cộng đồng mới.
The volunteers are leveling the walls of the charity building.
Các tình nguyện viên đang san phẳng tường của tòa nhà từ thiện.
The construction workers are leveling the road in the village.
Các công nhân xây dựng đang san phẳng con đường ở làng.
Dạng động từ của Leveling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Level |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levelling |
Leveling (Noun)
The leveling of income inequality is a major social issue.
Việc cân đối thu nhập là một vấn đề xã hội lớn.
The leveling of opportunities for education benefits everyone in society.
Việc cân đối cơ hội giáo dục mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.
The leveling of healthcare services improves the well-being of the community.
Việc cân đối dịch vụ chăm sóc sức khỏe cải thiện sức khỏe của cộng đồng.
Họ từ
Từ "leveling" có nghĩa là làm cho bề mặt phẳng hoặc đạt đến một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "leveling" và phiên bản Anh "levelling" khác nhau ở chữ cái "l"; phiên bản Anh sử dụng chữ "l" kép. Về ngữ nghĩa, hai phiên bản đều diễn tả cùng một khái niệm, nhưng "leveling" thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực kỹ thuật tại Mỹ, trong khi "levelling" phổ biến hơn trong tài liệu học thuật tại Anh.
Từ "leveling" có nguồn gốc từ động từ Latin "levare", có nghĩa là "làm cho bằng phẳng". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc tạo ra mặt phẳng, nghĩa là loại bỏ sự không đồng đều về địa hình, đến nghĩa rộng hơn hiện tại, chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên bằng phẳng hoặc đều đặn hơn. Sự phát triển này phản ánh các khái niệm về công bằng và bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "leveling" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến sự bình đẳng hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh khác, "leveling" được sử dụng phổ biến trong kiến trúc và xây dựng để chỉ quá trình san bằng mặt bằng. Từ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, để mô tả việc điều chỉnh mức độ kiến thức của học sinh nhằm đạt được sự đồng đều trong lớp học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp