Bản dịch của từ Leveling trong tiếng Việt
Leveling

Leveling(Verb)
Dạng động từ của Leveling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Level |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levelled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levelled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levelling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "leveling" có nghĩa là làm cho bề mặt phẳng hoặc đạt đến một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "leveling" và phiên bản Anh "levelling" khác nhau ở chữ cái "l"; phiên bản Anh sử dụng chữ "l" kép. Về ngữ nghĩa, hai phiên bản đều diễn tả cùng một khái niệm, nhưng "leveling" thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực kỹ thuật tại Mỹ, trong khi "levelling" phổ biến hơn trong tài liệu học thuật tại Anh.
Từ "leveling" có nguồn gốc từ động từ Latin "levare", có nghĩa là "làm cho bằng phẳng". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc tạo ra mặt phẳng, nghĩa là loại bỏ sự không đồng đều về địa hình, đến nghĩa rộng hơn hiện tại, chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên bằng phẳng hoặc đều đặn hơn. Sự phát triển này phản ánh các khái niệm về công bằng và bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "leveling" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến sự bình đẳng hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh khác, "leveling" được sử dụng phổ biến trong kiến trúc và xây dựng để chỉ quá trình san bằng mặt bằng. Từ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, để mô tả việc điều chỉnh mức độ kiến thức của học sinh nhằm đạt được sự đồng đều trong lớp học.
Họ từ
Từ "leveling" có nghĩa là làm cho bề mặt phẳng hoặc đạt đến một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ "leveling" và phiên bản Anh "levelling" khác nhau ở chữ cái "l"; phiên bản Anh sử dụng chữ "l" kép. Về ngữ nghĩa, hai phiên bản đều diễn tả cùng một khái niệm, nhưng "leveling" thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực kỹ thuật tại Mỹ, trong khi "levelling" phổ biến hơn trong tài liệu học thuật tại Anh.
Từ "leveling" có nguồn gốc từ động từ Latin "levare", có nghĩa là "làm cho bằng phẳng". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa từ việc tạo ra mặt phẳng, nghĩa là loại bỏ sự không đồng đều về địa hình, đến nghĩa rộng hơn hiện tại, chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó trở nên bằng phẳng hoặc đều đặn hơn. Sự phát triển này phản ánh các khái niệm về công bằng và bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "leveling" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến sự bình đẳng hoặc phát triển. Trong ngữ cảnh khác, "leveling" được sử dụng phổ biến trong kiến trúc và xây dựng để chỉ quá trình san bằng mặt bằng. Từ này cũng được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, để mô tả việc điều chỉnh mức độ kiến thức của học sinh nhằm đạt được sự đồng đều trong lớp học.
