Bản dịch của từ Levies trong tiếng Việt
Levies
Levies (Noun)
The government levies taxes to fund public education programs in schools.
Chính phủ áp đặt thuế để tài trợ cho các chương trình giáo dục công.
The new law does not impose additional levies on low-income families.
Luật mới không áp đặt thêm khoản phí nào cho các gia đình thu nhập thấp.
What levies are currently affecting social services in your community?
Những khoản phí nào đang ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội trong cộng đồng của bạn?
The government levies taxes to fund public education programs in 2023.
Chính phủ áp thuế để tài trợ cho các chương trình giáo dục công cộng năm 2023.
Many citizens do not support the levies imposed on luxury goods.
Nhiều công dân không ủng hộ các khoản thuế áp dụng cho hàng xa xỉ.
What levies does the city impose on businesses for social services?
Thành phố áp dụng những khoản thuế nào đối với doanh nghiệp cho dịch vụ xã hội?
Việc áp đặt hoặc thu thuế, phí hoặc tiền phạt theo thẩm quyền.
An authoritative imposition or collection of a tax fee or fine.
The government levies taxes to fund public education programs in 2023.
Chính phủ áp đặt thuế để tài trợ cho các chương trình giáo dục công vào năm 2023.
Many citizens do not agree with the levies on luxury goods.
Nhiều công dân không đồng ý với việc áp đặt thuế lên hàng hóa xa xỉ.
What levies does the city impose on residents for waste management?
Thành phố áp đặt những loại thuế nào lên cư dân cho việc quản lý rác thải?
Dạng danh từ của Levies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Levy | Levies |
Levies (Verb)
The government levies taxes to support social welfare programs.
Chính phủ áp đặt thuế để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội.
The new policy does not levies any additional fees on citizens.
Chính sách mới không áp đặt phí bổ sung nào lên công dân.
Does the city levies fines for littering in public spaces?
Thành phố có áp đặt phạt cho việc xả rác nơi công cộng không?
The government levies taxes to fund social programs for the poor.
Chính phủ áp đặt thuế để tài trợ cho các chương trình xã hội cho người nghèo.
They do not levy additional fees for social services in our city.
Họ không áp đặt phí bổ sung cho dịch vụ xã hội ở thành phố chúng tôi.
Does the city levy fines for littering in public spaces?
Thành phố có áp đặt phạt đối với hành vi xả rác nơi công cộng không?
The government levies taxes to fund public services in 2023.
Chính phủ thu thuế để tài trợ cho dịch vụ công năm 2023.
The city does not levy extra fees for public transportation.
Thành phố không thu thêm phí cho giao thông công cộng.
Does the council levy fines for littering in local parks?
Hội đồng có thu phạt đối với việc xả rác ở công viên địa phương không?
Dạng động từ của Levies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Levy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Levied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Levied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Levies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Levying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Levies cùng Chu Du Speak