Bản dịch của từ Levorotation trong tiếng Việt

Levorotation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levorotation (Noun)

livoʊɹoʊtˈeɪʃn
livoʊɹoʊtˈeɪʃn
01

Quá trình quay sang trái.

The process of rotation to the left.

Ví dụ

Levorotation is important in understanding social dynamics in group discussions.

Levorotation rất quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong thảo luận nhóm.

Levorotation does not apply to all social interactions and behaviors.

Levorotation không áp dụng cho tất cả các tương tác và hành vi xã hội.

Is levorotation relevant in analyzing social movements like Black Lives Matter?

Levorotation có liên quan trong việc phân tích các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Levorotation (Verb)

livoʊɹoʊtˈeɪʃn
livoʊɹoʊtˈeɪʃn
01

Để xoay hoặc rẽ sang trái.

To rotate or turn to the left.

Ví dụ

In social dances, partners often levorotate to create interesting patterns.

Trong các điệu nhảy xã hội, các cặp thường quay trái để tạo hình thú vị.

They did not levorotate during the group performance at the festival.

Họ đã không quay trái trong buổi biểu diễn nhóm tại lễ hội.

Do you think dancers should levorotate more often in social events?

Bạn có nghĩ rằng các vũ công nên quay trái thường xuyên hơn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levorotation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levorotation

Không có idiom phù hợp