Bản dịch của từ Lex loci trong tiếng Việt
Lex loci
Noun [U/C]

Lex loci (Noun)
lɛks lˈoʊsaɪ
lɛks lˈoʊsaɪ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nguyên tắc xác định luật áp dụng trong các vụ việc liên quan đến nhiều quyền hạn.
A principle determining the applicable law in cases involving more than one jurisdiction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bối cảnh pháp lý hoặc khung pháp lý áp dụng cho một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.
The legal context or framework applicable to a particular location or situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lex loci
Không có idiom phù hợp