Bản dịch của từ Lex loci trong tiếng Việt

Lex loci

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lex loci (Noun)

lɛks lˈoʊsaɪ
lɛks lˈoʊsaɪ
01

Luật của nơi mà một vấn đề pháp lý phát sinh.

The law of the place where a legal issue arises.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên tắc xác định luật áp dụng trong các vụ việc liên quan đến nhiều quyền hạn.

A principle determining the applicable law in cases involving more than one jurisdiction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bối cảnh pháp lý hoặc khung pháp lý áp dụng cho một địa điểm hoặc tình huống cụ thể.

The legal context or framework applicable to a particular location or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lex loci/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lex loci

Không có idiom phù hợp