Bản dịch của từ Lexicon trong tiếng Việt

Lexicon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexicon (Noun)

lˈɛksəkˌɑn
lˈɛksɪkˌɑn
01

Từ vựng của một người, ngôn ngữ hoặc nhánh kiến thức.

The vocabulary of a person, language, or branch of knowledge.

Ví dụ

She expanded her social lexicon by learning new slang terms.

Cô đã mở rộng vốn từ vựng xã hội của mình bằng cách học các thuật ngữ tiếng lóng mới.

The lexicon of social media includes hashtags and emojis.

Từ vựng của mạng xã hội bao gồm thẻ bắt đầu bằng # và biểu tượng cảm xúc.

His lexicon of social issues grew after attending the community forum.

Từ vựng về các vấn đề xã hội của anh ấy đã phát triển sau khi tham dự diễn đàn cộng đồng.

Dạng danh từ của Lexicon (Noun)

SingularPlural

Lexicon

Lexicons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lexicon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lexicon

Không có idiom phù hợp