Bản dịch của từ Lexicon trong tiếng Việt
Lexicon

Lexicon (Noun)
Từ vựng của một người, ngôn ngữ hoặc nhánh kiến thức.
The vocabulary of a person, language, or branch of knowledge.
She expanded her social lexicon by learning new slang terms.
Cô đã mở rộng vốn từ vựng xã hội của mình bằng cách học các thuật ngữ tiếng lóng mới.
The lexicon of social media includes hashtags and emojis.
Từ vựng của mạng xã hội bao gồm thẻ bắt đầu bằng # và biểu tượng cảm xúc.
His lexicon of social issues grew after attending the community forum.
Từ vựng về các vấn đề xã hội của anh ấy đã phát triển sau khi tham dự diễn đàn cộng đồng.
Dạng danh từ của Lexicon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lexicon | Lexicons |
Họ từ
Từ "lexicon" đề cập đến một tập hợp các từ vựng của một ngôn ngữ hoặc một lĩnh vực kiến thức cụ thể. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, lexicon không chỉ bao gồm từ và nghĩa của chúng mà còn cả cách sử dụng và ngữ pháp liên quan. Ở Anh và Mỹ, phiên bản "lexicon" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ (chẳng hạn như sự nhấn trọng âm). Đồng thời, trong một số lĩnh vực như ngôn ngữ học, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa chuyên ngành sâu sắc hơn.
Từ "lexicon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lexikon", có nghĩa là "từ vựng" hoặc "từ ngữ". Tiếng Hy Lạp này lại được hình thành từ từ gốc "lexis", có nghĩa là "lời nói" hoặc "ngôn ngữ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "lexicon" thường được sử dụng để chỉ tập hợp các từ và ngữ nghĩa trong một ngôn ngữ cụ thể, phản ánh sự phát triển và sự phong phú của ngôn ngữ qua các thời kỳ lịch sử và văn hóa.
Từ "lexicon" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài đọc, nhất là trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và từ vựng. Trong bài viết và nói, từ này thường được sử dụng để chỉ tập hợp từ vựng của một ngôn ngữ hoặc một cá nhân. Ngoài ra, "lexicon" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về ngôn ngữ và giáo dục, nhấn mạnh vai trò của từ vựng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp