Bản dịch của từ Li trong tiếng Việt
Li

Li (Noun)
She lives just one li away from the market.
Cô ấy sống cách chợ chỉ một dặm.
The school is located three li from the village center.
Trường học cách trung tâm làng ba dặm.
The hospital is about five li from my house.
Bệnh viện cách nhà tôi khoảng năm dặm.
Họ từ
Từ "li" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một đơn vị đo lường, tương đương với khoảng 1.609 km. Việc sử dụng "li" phổ biến hơn ở các quốc gia theo hệ thống đo lường Anh, như Hoa Kỳ, trong khi ở Anh, đơn vị này có thể ít được sử dụng hơn do sự chuyển đổi sang mét. Trong ngữ âm, "li" phát âm gần giống nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng trong văn viết, một số ngữ cảnh có thể sử dụng khác nhau liên quan đến quy ước đo lường.
Từ "li" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, mang ý nghĩa là "để", "hoặc", hoặc "đằng sau" trong nhiều ngữ cảnh. Trong tiếng Việt, từ "li" thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp để diễn tả sự lựa chọn hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố. Sự phát triển của từ này có thể được liên kết với chức năng ngữ pháp linh hoạt, phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển để đáp ứng nhu cầu giao tiếp của con người.
Từ "li" là một đơn vị đo lường hay được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phản ứng hóa học và đo lường thể tích trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề khoa học và môi trường. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các bài kiểm tra IELTS so với những từ vựng rộng rãi hơn. Trong các tình huống hàng ngày, "li" thường xuất hiện trong các thảo luận liên quan đến ẩm thực hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp