Bản dịch của từ Liar trong tiếng Việt

Liar

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liar (Noun)

lˈaɪɚz
lˈaɪɚz
01

Người hay nói dối; một người lừa dối hoặc không trung thực.

A person who tells lies a person who is deceitful or dishonest.

Ví dụ

She is known as a notorious liar in the community.

Cô ấy được biết đến là một kẻ nói dối nổi tiếng trong cộng đồng.

He never trusts anyone who has a reputation as a liar.

Anh ấy không bao giờ tin tưởng vào ai có tiếng là kẻ nói dối.

Is it possible to detect a liar through body language?

Có thể phát hiện ra một kẻ nói dối thông qua ngôn ngữ cơ thể không?

Dạng danh từ của Liar (Noun)

SingularPlural

Liar

Liars

Kết hợp từ của Liar (Noun)

CollocationVí dụ

Good liar

Kẻ nói dối giỏi

She is a good liar who can convince anyone with her stories.

Cô ấy là một kẻ nói dối giỏi có thể thuyết phục bất kỳ ai bằng câu chuyện của mình.

Habitual liar

Người nói dối thường xuyên

A habitual liar always fabricates stories to impress others.

Người nói dối thường xuyên luôn bịa đặt câu chuyện để ấn tượng người khác.

Compulsive liar

Người nói dối một cách bao dung

He is a compulsive liar who fabricates stories for attention.

Anh ấy là một kẻ nói dối lạ thường, tạo ra câu chuyện để thu hút sự chú ý.

Accomplished liar

Người nói dối trưởng thành

She is an accomplished liar who deceived many with her stories.

Cô ấy là một kẻ nói dối giỏi đã lừa dối nhiều người bằng câu chuyện của mình.

Big liar

Kẻ nói dối lớn

He is a big liar who always fabricates stories for attention.

Anh ấy là một kẻ nói dối lớn luôn bịa đặt câu chuyện để được chú ý.

Liar (Noun Countable)

lˈaɪɚz
lˈaɪɚz
01

Người hay nói dối; một người lừa dối hoặc không trung thực.

A person who tells lies a person who is deceitful or dishonest.

Ví dụ

John is a liar who always fabricates stories to impress others.

John là một kẻ nói dối luôn bịa đặt câu chuyện để gây ấn tượng cho người khác.

She doesn't trust liars because they often deceive people for personal gain.

Cô ấy không tin tưởng vào những kẻ nói dối vì họ thường lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân.

Is it possible to identify a liar by observing their body language?

Có thể nhận biết một kẻ nói dối bằng cách quan sát ngôn ngữ cơ thể của họ không?

Kết hợp từ của Liar (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Bad liar

Người nói dối tệ

She is a bad liar and often gets caught in lies.

Cô ấy là một kẻ nói dối tệ và thường bị phát hiện trong những lời nói dối.

Accomplished liar

Kẻ nói dối tài tình

She is an accomplished liar who always deceives others effortlessly.

Cô ấy là một kẻ nói dối giỏi đã luôn lừa dối người khác một cách dễ dàng.

Habitual liar

Người nói dối thường xuyên

John is a habitual liar who often deceives others.

John là một kẻ nói dối thường xuyên lừa dối người khác.

Poor liar

Kẻ nói dối tệ

She is a poor liar, always getting caught in her lies.

Cô ấy là một kẻ nói dối tệ, luôn bị bắt gặp trong những lời nói dối của mình.

Good liar

Người nói dối tốt

He is a good liar and can manipulate people easily.

Anh ấy là một kẻ nói dối giỏi và có thể dễ dàng thao túng người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liar

Không có idiom phù hợp