Bản dịch của từ Liar trong tiếng Việt
Liar

Liar (Noun)
She is known as a notorious liar in the community.
Cô ấy được biết đến là một kẻ nói dối nổi tiếng trong cộng đồng.
He never trusts anyone who has a reputation as a liar.
Anh ấy không bao giờ tin tưởng vào ai có tiếng là kẻ nói dối.
Is it possible to detect a liar through body language?
Có thể phát hiện ra một kẻ nói dối thông qua ngôn ngữ cơ thể không?
Dạng danh từ của Liar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liar | Liars |
Kết hợp từ của Liar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good liar Kẻ nói dối giỏi | She is a good liar who can convince anyone with her stories. Cô ấy là một kẻ nói dối giỏi có thể thuyết phục bất kỳ ai bằng câu chuyện của mình. |
Habitual liar Người nói dối thường xuyên | A habitual liar always fabricates stories to impress others. Người nói dối thường xuyên luôn bịa đặt câu chuyện để ấn tượng người khác. |
Compulsive liar Người nói dối một cách bao dung | He is a compulsive liar who fabricates stories for attention. Anh ấy là một kẻ nói dối lạ thường, tạo ra câu chuyện để thu hút sự chú ý. |
Accomplished liar Người nói dối trưởng thành | She is an accomplished liar who deceived many with her stories. Cô ấy là một kẻ nói dối giỏi đã lừa dối nhiều người bằng câu chuyện của mình. |
Big liar Kẻ nói dối lớn | He is a big liar who always fabricates stories for attention. Anh ấy là một kẻ nói dối lớn luôn bịa đặt câu chuyện để được chú ý. |
Liar (Noun Countable)
John is a liar who always fabricates stories to impress others.
John là một kẻ nói dối luôn bịa đặt câu chuyện để gây ấn tượng cho người khác.
She doesn't trust liars because they often deceive people for personal gain.
Cô ấy không tin tưởng vào những kẻ nói dối vì họ thường lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân.
Is it possible to identify a liar by observing their body language?
Có thể nhận biết một kẻ nói dối bằng cách quan sát ngôn ngữ cơ thể của họ không?
Kết hợp từ của Liar (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad liar Người nói dối tệ | She is a bad liar and often gets caught in lies. Cô ấy là một kẻ nói dối tệ và thường bị phát hiện trong những lời nói dối. |
Accomplished liar Kẻ nói dối tài tình | She is an accomplished liar who always deceives others effortlessly. Cô ấy là một kẻ nói dối giỏi đã luôn lừa dối người khác một cách dễ dàng. |
Habitual liar Người nói dối thường xuyên | John is a habitual liar who often deceives others. John là một kẻ nói dối thường xuyên lừa dối người khác. |
Poor liar Kẻ nói dối tệ | She is a poor liar, always getting caught in her lies. Cô ấy là một kẻ nói dối tệ, luôn bị bắt gặp trong những lời nói dối của mình. |
Good liar Người nói dối tốt | He is a good liar and can manipulate people easily. Anh ấy là một kẻ nói dối giỏi và có thể dễ dàng thao túng người khác. |
Họ từ
Từ "liar" trong tiếng Anh có nghĩa là người nói dối, tức là người thường xuyên đưa ra thông tin sai lệch với mục đích lừa gạt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hành vi đạo đức không chân thật đến việc chỉ trích một cá nhân trong các tranh luận xã hội hoặc chính trị.
Từ "liar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leogere", có nghĩa là "nói dối". Nó bắt nguồn từ động từ "lie", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lūgan", cũng mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ người thường xuyên nói dối hoặc che giấu sự thật. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh tính không trung thực, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với bản chất của hành động nói dối trong đời sống xã hội.
Từ "liar" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra Nghe và Đọc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thật, đạo đức, và tính xác thực, chẳng hạn như trong tranh luận, phê phán hay tình huống pháp lý. Sự phổ biến của từ "liar" có thể gia tăng trong các chủ đề liên quan đến xã hội và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp