Bản dịch của từ Liars trong tiếng Việt
Liars

Liars (Noun)
Một người nói dối.
A person who tells lies.
Many liars manipulate facts to gain social advantages in conversations.
Nhiều kẻ nói dối thao túng sự thật để có lợi thế xã hội trong cuộc trò chuyện.
Liars do not build trust in their social relationships with others.
Kẻ nói dối không xây dựng được lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Are liars common in social media interactions among teenagers today?
Có phải kẻ nói dối rất phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội của thanh thiếu niên hôm nay?
Dạng danh từ của Liars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liar | Liars |
Liars (Verb)
Phân từ hiện tại của lời nói dối.
Present participle of lie.
Many liars manipulate facts during social debates to win arguments.
Nhiều kẻ nói dối thao túng sự thật trong các cuộc tranh luận xã hội.
Not all social media users are liars; some share honest information.
Không phải tất cả người dùng mạng xã hội đều là kẻ nói dối; một số chia sẻ thông tin trung thực.
Are liars more common in social settings than in private conversations?
Có phải kẻ nói dối phổ biến hơn trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
"Liars" là danh từ số nhiều của từ "liar", dùng để chỉ những người không trung thực, thường xuyên nói dối hoặc cố tình truyền đạt thông tin sai lệch. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với sự nhấn âm có thể thay đổi nhẹ. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích hành vi không trung thực.
Từ "liars" xuất phát từ động từ tiếng Anh "lie", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ligare", mang nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Kể từ thế kỷ 13, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người nói dối, tức là những cá nhân không trung thực, sử dụng ngôn ngữ để đánh lừa người khác. Sự chuyển nghĩa từ ý nghĩa ban đầu sang các khái niệm liên quan đến sự không trung thực phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và hành vi đạo đức trong xã hội.
Từ "liars" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức và giao tiếp xã hội, bao gồm các bài kiểm tra IELTS ở phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần Đọc và Nghe so với Nói và Viết, nơi người học có thể bàn luận về sự thật hoặc sự giả dối. Trong các tình huống hằng ngày, "liars" thường được sử dụng để chỉ những người không trung thực, trong các cuộc thảo luận về lòng tin và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp