Bản dịch của từ Libation trong tiếng Việt
Libation

Libation (Noun)
During the festival, they offered a libation to the local spirits.
Trong lễ hội, họ đã dâng một lễ vật cho các linh hồn địa phương.
They did not pour a libation at last year's ceremony.
Họ đã không dâng lễ vật trong buổi lễ năm ngoái.
Did they perform a libation during the wedding celebration?
Họ có thực hiện lễ dâng trong buổi lễ cưới không?
Họ từ
Từ "libation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libatio", chỉ hành động rót rượu hay nước lên một bề mặt như một nghi thức tôn giáo. Trong ngữ cảnh văn hóa, libation thường liên quan đến việc dâng lễ vật cho các vị thần hoặc linh hồn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo trong từng khu vực.
Từ "libation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "libatio", có nghĩa là "sự rót ra". Từ "libare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "rót" hoặc "tưới", thể hiện hành động dâng hiến nước hoặc rượu cho các vị thần trong các nghi lễ tôn giáo cổ đại. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ loại đồ uống nào được dâng lên trong bối cảnh nghi thức, phản ánh sự tôn kính và hiến dâng trong văn hóa nhân loại.
Từ "libation" ít khi xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lễ hội, nơi mà dầu hoặc rượu được dâng cúng. Sự thường gặp của từ này chủ yếu xuất phát từ văn học cổ điển và các nghi lễ tôn giáo, chứ không phải trong ngữ cảnh hàng ngày hoặc giao tiếp hiện đại. Do đó, “libation” không phải là từ vựng phổ biến trong các kỳ thi ngôn ngữ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp