Bản dịch của từ Libation trong tiếng Việt

Libation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Libation (Noun)

laɪbˈeɪʃn
laɪbˈeɪʃn
01

Một thức uống được rót ra như một lễ vật dâng lên một vị thần.

A drink poured out as an offering to a deity.

Ví dụ

During the festival, they offered a libation to the local spirits.

Trong lễ hội, họ đã dâng một lễ vật cho các linh hồn địa phương.

They did not pour a libation at last year's ceremony.

Họ đã không dâng lễ vật trong buổi lễ năm ngoái.

Did they perform a libation during the wedding celebration?

Họ có thực hiện lễ dâng trong buổi lễ cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/libation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Libation

Không có idiom phù hợp