Bản dịch của từ Liberal studies trong tiếng Việt

Liberal studies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberal studies (Noun)

lˌɪbɚəstˈɑlɨdʒɨz
lˌɪbɚəstˈɑlɨdʒɨz
01

Các khóa học hoặc nghiên cứu học thuật, đặc biệt là trong nghệ thuật tự do.

Academic courses or studies especially in the liberal arts.

Ví dụ

Liberal studies include history, literature, and philosophy.

Các nghiên cứu tự do bao gồm lịch sử, văn học và triết học.

She doesn't enjoy liberal studies because they require a lot of reading.

Cô ấy không thích học về tự do vì nó đòi hỏi phải đọc nhiều.

Are liberal studies important for understanding different cultures?

Việc nghiên cứu tự do có quan trọng để hiểu về văn hóa khác nhau không?

Liberal studies include history, literature, and philosophy.

Các học phần tự do bao gồm lịch sử, văn học và triết học.

Not everyone enjoys liberal studies due to their focus on humanities.

Không phải ai cũng thích học phần tự do vì họ tập trung vào nhân văn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liberal studies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liberal studies

Không có idiom phù hợp