Bản dịch của từ Liberal studies trong tiếng Việt
Liberal studies

Liberal studies (Noun)
Các khóa học hoặc nghiên cứu học thuật, đặc biệt là trong nghệ thuật tự do.
Academic courses or studies especially in the liberal arts.
Liberal studies include history, literature, and philosophy.
Các nghiên cứu tự do bao gồm lịch sử, văn học và triết học.
She doesn't enjoy liberal studies because they require a lot of reading.
Cô ấy không thích học về tự do vì nó đòi hỏi phải đọc nhiều.
Are liberal studies important for understanding different cultures?
Việc nghiên cứu tự do có quan trọng để hiểu về văn hóa khác nhau không?
Liberal studies include history, literature, and philosophy.
Các học phần tự do bao gồm lịch sử, văn học và triết học.
Not everyone enjoys liberal studies due to their focus on humanities.
Không phải ai cũng thích học phần tự do vì họ tập trung vào nhân văn.
Nghiên cứu tự do (liberal studies) là một lĩnh vực học thuật đa dạng, chú trọng vào việc phát triển tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng giao tiếp của sinh viên thông qua các môn học như văn học, lịch sử, triết học, và khoa học xã hội. Tại Mỹ, hình thức này thường được gọi là "liberal arts", trong khi đó, tại Anh quốc, thuật ngữ "liberal studies" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các lĩnh vực học khác. Nghiên cứu tự do khuyến khích sự hiểu biết toàn diện về con người và xã hội.
Thuật ngữ "liberal studies" xuất phát từ từ Latin "liberalis", có nghĩa là "tự do", liên quan đến việc giáo dục nhằm phát triển trí tuệ và phẩm chất con người. Trong lịch sử, giáo dục tự do đề cập đến những môn học mà một công dân tự do cần biết để tham gia vào đời sống xã hội. Ngày nay, "liberal studies" chỉ các lĩnh vực học tập khuyến khích tư duy phê phán và sự sáng tạo, nhằm cung cấp một nền tảng kiến thức đa dạng cho sinh viên.
Thuật ngữ "liberal studies" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bàn luận về các khía cạnh giáo dục đa dạng và phát triển toàn diện. Trong các bối cảnh khác, "liberal studies" thường được dùng để chỉ những chương trình giáo dục bao gồm nhiều lĩnh vực như nhân văn, xã hội học và khoa học, nhằm phát triển tư duy phản biện và khả năng sáng tạo cho sinh viên. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh xu hướng giáo dục hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp