Bản dịch của từ Liberalization trong tiếng Việt
Liberalization

Liberalization (Noun)
Liberalization of trade policies can boost economic growth in developing countries.
Sự mở cửa thị trường có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
Some argue that liberalization may lead to exploitation of workers in factories.
Một số người cho rằng sự mở cửa có thể dẫn đến lạm dụng lao động trong các nhà máy.
Is liberalization of regulations necessary to attract foreign investments in Vietnam?
Việc giảm bớt quy định cần thiết để thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam?
Liberalization (Verb)
Làm cho cái gì đó như nền kinh tế của một quốc gia hoặc việc bán hàng hóa và dịch vụ ít bị chính phủ kiểm soát hơn.
To make something such as a countrys economy or the selling of goods and services less controlled by the government.
Liberalization of trade policies can boost economic growth in developing countries.
Sự giải phóng thị trường có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
Restrictions on liberalization may hinder progress towards a more open society.
Các hạn chế về sự giải phóng có thể làm trì hoãn tiến triển hướng xã hội mở.
Is liberalization of social policies a key factor for societal development?
Việc giải phóng chính sách xã hội có phải là yếu tố quan trọng cho sự phát triển xã hội không?
Họ từ
Tự do hóa (liberalization) là quá trình giảm bớt kiểm soát và quy định của nhà nước đối với các lĩnh vực kinh tế, xã hội và chính trị, nhằm khuyến khích tự do thương mại, đầu tư và cá nhân hóa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Tự do hóa thường liên quan đến cải cách kinh tế và chính trị trong các quốc gia đang phát triển.
Từ "liberalization" xuất phát từ gốc Latin "liberalis", có nghĩa là "thuộc về tự do" hoặc "nhân văn". Giai đoạn đầu của từ này liên quan đến khái niệm tự do cá nhân và chính trị. Theo thời gian, "liberalization" dần dần mở rộng nghĩa để chỉ quá trình giải phóng các quy định hoặc hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và xã hội. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các chính sách khuyến khích cạnh tranh và mở cửa thị trường.
Từ "liberalization" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt quan điểm về các chính sách kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này hay được nhắc đến trong các nghiên cứu chính trị, kinh tế và xã hội, thường liên quan đến quy trình cải cách nhằm mở rộng tự do và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước. Các tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về thương mại quốc tế, đổi mới chính sách, và tư tưởng về tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
