Bản dịch của từ Liberalizing trong tiếng Việt

Liberalizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberalizing (Verb)

lˈɪbɚəlaɪzɪŋ
lˈɪbɹəlaɪzɪŋ
01

Tự do hơn, chuyển sang hệ thống kinh tế thị trường tự do hơn.

Make more liberal shift towards a more free market economic system.

Ví dụ

The government is liberalizing trade policies to boost economic growth.

Chính phủ đang tự do hóa chính sách thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Many people believe liberalizing the economy will not solve social issues.

Nhiều người tin rằng việc tự do hóa nền kinh tế sẽ không giải quyết vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Liberalizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Liberalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Liberalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Liberalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Liberalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Liberalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liberalizing/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.