Bản dịch của từ Liberalizing trong tiếng Việt
Liberalizing

Liberalizing (Verb)
The government is liberalizing trade policies to boost economic growth.
Chính phủ đang tự do hóa chính sách thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Many people believe liberalizing the economy will not solve social issues.
Nhiều người tin rằng việc tự do hóa nền kinh tế sẽ không giải quyết vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Liberalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liberalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liberalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liberalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liberalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liberalizing |
Họ từ
"Libéralizing" là từ được sử dụng để chỉ quá trình giảm bớt hoặc loại bỏ quy chế, kiểm soát, hoặc chi tiêu. Nó thường áp dụng trong bối cảnh chính trị và kinh tế, nơi mà các chính sách trở nên tự do hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt. Tại Anh, âm tiết được nhấn mạnh rõ hơn, trong khi ở Mỹ, phát âm thường nhẹ nhàng hơn.
Từ "liberalizing" bắt nguồn từ gốc Latin "liberalis", có nghĩa là "thuộc về tự do" hay "công bằng". Từ này đã được phát triển qua các ngữ cảnh chính trị và xã hội vào thế kỷ 19, khi các phong trào nhận thức về quyền tự do cá nhân và tự quyết được đề cao. Hiện nay, "liberalizing" thường được sử dụng để chỉ quá trình mở rộng tự do, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế và xã hội, phản ánh khát vọng hướng tới sự tự do và bình đẳng hơn trong xã hội.
Từ "liberalizing" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần về bài viết và nói, nơi thí sinh bàn luận về chính sách kinh tế và xã hội. Tần suất sử dụng của từ này có thể cao trong các đề tài liên quan đến tự do hóa nền kinh tế và chính trị. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về cải cách chính sách và xã hội, tác động của tự do hóa đối với phát triển kinh tế và công bằng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
