Bản dịch của từ Liberate trong tiếng Việt

Liberate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberate (Verb)

lˈɪbɚˌeit
lˈɪbəɹˌeit
01

Giải phóng (ai đó) khỏi tù đày, nô lệ hoặc áp bức.

Set (someone) free from imprisonment, slavery, or oppression.

Ví dụ

The activists worked to liberate the oppressed from unjust regimes.

Các nhà hoạt động đã làm việc để giải phóng những người bị áp bức khỏi các chế độ bất công.

The movement aimed to liberate people from social inequalities.

Phong trào nhằm giải phóng con người khỏi sự bất bình đẳng xã hội.

The organization's main goal is to liberate individuals from poverty.

Mục tiêu chính của tổ chức là giải phóng các cá nhân khỏi nghèo đói.

02

Giải phóng (khí, năng lượng, v.v.) do phản ứng hóa học hoặc phân hủy vật lý.

Release (gas, energy, etc.) as a result of chemical reaction or physical decomposition.

Ví dụ

The community project aims to liberate creativity in young artists.

Dự án cộng đồng nhằm mục đích giải phóng khả năng sáng tạo ở các nghệ sĩ trẻ.

Volunteers work to liberate marginalized groups from social constraints.

Tình nguyện viên làm việc để giải phóng các nhóm bị thiệt thòi khỏi những hạn chế của xã hội.

The organization's goal is to liberate individuals from economic hardship.

Mục tiêu của tổ chức là giải phóng các cá nhân khỏi khó khăn kinh tế.

03

Lấy cắp thứ gì)

Steal (something)

Ví dụ

Some people liberate food from grocery stores when they can't afford it.

Một số người giải phóng thực phẩm khỏi các cửa hàng tạp hóa khi họ không đủ tiền mua.

The protesters attempted to liberate information about government corruption.

Những người biểu tình đã cố gắng cung cấp thông tin về tham nhũng của chính phủ.

During the riot, a few individuals tried to liberate goods from shops.

Trong cuộc bạo loạn, một số cá nhân đã cố gắng giải phóng hàng hóa khỏi các cửa hàng.

Dạng động từ của Liberate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Liberate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Liberated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Liberated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Liberates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Liberating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liberate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] An absence of one ingredient such as a system of education can lead to failure, although the children have tried their best [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Liberate

Không có idiom phù hợp