Bản dịch của từ Liberate trong tiếng Việt
Liberate
Liberate (Verb)
Giải phóng (ai đó) khỏi tù đày, nô lệ hoặc áp bức.
Set (someone) free from imprisonment, slavery, or oppression.
The activists worked to liberate the oppressed from unjust regimes.
Các nhà hoạt động đã làm việc để giải phóng những người bị áp bức khỏi các chế độ bất công.
The movement aimed to liberate people from social inequalities.
Phong trào nhằm giải phóng con người khỏi sự bất bình đẳng xã hội.
The organization's main goal is to liberate individuals from poverty.
Mục tiêu chính của tổ chức là giải phóng các cá nhân khỏi nghèo đói.
The community project aims to liberate creativity in young artists.
Dự án cộng đồng nhằm mục đích giải phóng khả năng sáng tạo ở các nghệ sĩ trẻ.
Volunteers work to liberate marginalized groups from social constraints.
Tình nguyện viên làm việc để giải phóng các nhóm bị thiệt thòi khỏi những hạn chế của xã hội.
The organization's goal is to liberate individuals from economic hardship.
Mục tiêu của tổ chức là giải phóng các cá nhân khỏi khó khăn kinh tế.
Some people liberate food from grocery stores when they can't afford it.
Một số người giải phóng thực phẩm khỏi các cửa hàng tạp hóa khi họ không đủ tiền mua.
The protesters attempted to liberate information about government corruption.
Những người biểu tình đã cố gắng cung cấp thông tin về tham nhũng của chính phủ.
During the riot, a few individuals tried to liberate goods from shops.
Trong cuộc bạo loạn, một số cá nhân đã cố gắng giải phóng hàng hóa khỏi các cửa hàng.
Dạng động từ của Liberate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liberating |
Họ từ
Từ "liberate" có nghĩa là giải phóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc cá nhân, để chỉ hành động giải thoát một người hoặc một nhóm người khỏi sự kiểm soát hoặc áp bức. Trong tiếng Anh, "liberate" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp, một số biến thể như "liberation" mang ý nghĩa tương tự về việc tự do hóa hoặc giải thoát. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "liberate" có gốc từ tiếng Latinh "liberare", có nghĩa là "giải phóng". Từ này bắt nguồn từ "liber", có nghĩa là "tự do". Trong lịch sử, "liberate" đã được sử dụng để chỉ hành động giải phóng khỏi sự áp bức, nô lệ hoặc bất công xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội nhằm thể hiện nỗ lực bảo vệ quyền tự do và sự bình đẳng cho mọi cá nhân.
Từ "liberate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh cụ thể có thể hạn chế việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong bài thi Viết và Nói, nó có thể xuất hiện nhiều hơn trong các chủ đề liên quan đến quyền con người, tự do cá nhân hoặc các phong trào xã hội. Ngoài ra, từ "liberate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử và chính trị, thể hiện sự giải phóng khỏi sự áp bức hay kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp