Bản dịch của từ Liberating trong tiếng Việt
Liberating

Liberating (Verb)
Giải phóng (ai đó) khỏi hoàn cảnh, đặc biệt là tù đày hoặc nô lệ, trong đó quyền tự do của họ bị hạn chế nghiêm trọng.
Set someone free from a situation especially imprisonment or slavery in which their liberty is severely restricted.
The government's decision to abolish slavery was liberating for many.
Quyết định của chính phủ hủy bỏ nô lệ đã giải phóng nhiều người.
The activists worked tirelessly to liberate the oppressed communities.
Các nhà hoạt động đã làm việc không mệt mỏi để giải phóng cộng đồng bị áp đặt.
The movement aimed to liberate individuals from unjust social norms.
Phong trào nhằm mục tiêu giải phóng cá nhân khỏi các quy tắc xã hội bất công.
Dạng động từ của Liberating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liberating |
Liberating (Adjective)
The liberating experience of traveling alone boosted her confidence.
Trải nghiệm giải phóng khi đi du lịch một mình đã nâng cao lòng tự tin của cô ấy.
The liberating decision to quit his job allowed him to pursue his passion.
Quyết định giải phóng bỏ việc đã cho phép anh ta theo đuổi đam mê của mình.
The liberating feeling of expressing his true emotions made him smile.
Cảm giác giải phóng khi thể hiện cảm xúc thật của mình đã khiến anh ấy mỉm cười.
Họ từ
Từ "liberating" trong tiếng Anh có nghĩa là mang lại sự tự do hoặc giải phóng cho cá nhân hay nhóm người khỏi áp lực, ràng buộc hay tình trạng không tự do. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến quyền con người, phong trào xã hội hoặc sự tự do cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "liberating" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa sử dụng.
Từ "liberating" bắt nguồn từ tiếng Latin "liberare", có nghĩa là "giải phóng". Gốc từ "liber" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "tự do" hoặc "không bị ràng buộc". Kể từ thời kỳ cổ đại, khái niệm giải phóng đã được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội nhằm chỉ hành động thoát khỏi sự kiểm soát hoặc áp bức. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh phản ánh ý nghĩa hiện đại liên quan đến việc đạt được tự do cá nhân hoặc xã hội.
Từ "liberating" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm tự do và giải phóng bản thân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác thỏa mãn khi được giải thoát khỏi ràng buộc hay áp lực. "Liberating" cũng thường gặp trong các bài viết về chính trị, xã hội và tâm lý học, nhằm thể hiện quá trình hay trải nghiệm mang tính giải phóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
