Bản dịch của từ Liberation trong tiếng Việt
Liberation
Liberation (Noun)
Hành động giải phóng ai đó khỏi tù đày, nô lệ hoặc áp bức; giải phóng.
The action of setting someone free from imprisonment, slavery, or oppression; release.
The liberation of the oppressed was a turning point in society.
Sự giải phóng những người bị áp bức là một bước ngoặt của xã hội.
Freedom fighters fought for the liberation of their people.
Những người đấu tranh cho tự do đã đấu tranh để giải phóng nhân dân của họ.
The country celebrated its liberation from colonial rule.
Đất nước ăn mừng sự giải phóng khỏi ách thống trị của thực dân.
Dạng danh từ của Liberation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Liberation | Liberations |
Kết hợp từ của Liberation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Animal liberation Giải phóng động vật | Animal liberation is a controversial topic in social discussions. Giải phóng động vật là một chủ đề gây tranh cãi trong cuộc thảo luận xã hội. |
True liberation Sự giải phóng thật sự | True liberation brings happiness and freedom to society. Sự giải phóng thực sự mang lại hạnh phúc và tự do cho xã hội. |
Personal liberation Giải phóng cá nhân | Personal liberation empowers individuals to express their true selves freely. Sự giải phóng cá nhân giúp cá nhân tự do thể hiện bản thân thật của mình một cách tự do. |
Women's liberation Phong trào giải phóng phụ nữ | Women's liberation movement empowered women to fight for equality. Phong trào giải phóng phụ nữ đã trao quyền cho phụ nữ chiến đấu cho sự bình đẳng. |
Women's lib liberation Phong trào giải phóng phụ nữ | Women's lib liberation is essential for gender equality in society. Giải phóng phụ nữ là cần thiết cho bình đẳng giới trong xã hội. |
Họ từ
Từ "liberation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự giải phóng, thường chỉ hành động giải thoát một cá nhân hoặc một dân tộc khỏi áp bức, quyền lực hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Từ "liberation" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, xã hội và văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của tự do và quyền con người.
Từ "liberation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "liberatio", bắt nguồn từ "liberare", có nghĩa là "giải phóng". Trong suốt lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ phong trào chính trị cho đến các cuộc đấu tranh xã hội. Ngày nay, "liberation" thể hiện hành động hoặc quá trình giải phóng khỏi sự kiềm chế, nghịch cảnh hoặc áp bức, gắn liền với các giá trị tự do và công lý trong xã hội hiện đại.
Từ "liberation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề chính trị, xã hội và nhân quyền. Tần suất sử dụng tương đối cao trong bối cảnh thảo luận về sự giải phóng dân tộc, quyền lợi cá nhân và sự bình đẳng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, triết học, và văn học, liên quan đến khái niệm giải thoát khỏi áp lực hoặc kìm kẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp