Bản dịch của từ Licker trong tiếng Việt
Licker
Licker (Noun)
The dog is a fast licker during the social event.
Con chó là một kẻ liếm nhanh trong sự kiện xã hội.
The cat is not a licker at the party.
Con mèo không phải là một kẻ liếm tại bữa tiệc.
Is the child a licker when eating ice cream?
Trẻ con có phải là một kẻ liếm khi ăn kem không?
Dạng danh từ của Licker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Licker | Lickers |
Từ "licker" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu là một người hoặc vật thường xuyên liếm hoặc có hành vi liếm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ một người ăn hoặc thích ăn một cách tham lam. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ "licker" ít phổ biến hơn và có thể mang nghĩa không chính thức hơn. Mặc dù cả hai phiên bản đều dùng chung khái niệm liếm, nhưng "licker" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và cách nói.
Từ "licker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lick", xuất phát từ tiếng Đức cổ "liccan", có nghĩa là "liếm". Trong quá trình phát triển, từ này đã được dùng để chỉ một người hoặc vật có hành động liếm. Sự chuyển đổi nghĩa từ hành động đơn giản thành một thuật ngữ chỉ người thực hiện hành động này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa cách thức và đối tượng trong ngôn ngữ. Hiện nay, "licker" thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước.
Từ "licker" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ không phổ biến và chủ yếu mang tính cách thông thường. Trong bối cảnh khác, "licker" thường được sử dụng để chỉ về những người hoặc động vật có thói quen liếm, hoặc trong một số tình huống hài hước, thân mật. Tuy nhiên, từ này không có ứng dụng phổ biến trong văn phạm học thuật hay ngữ cảnh chính thức.