Bản dịch của từ Lie down on job trong tiếng Việt

Lie down on job

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lie down on job (Idiom)

01

Bỏ bê trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của một người.

To neglect ones responsibilities or duties.

Ví dụ

Many workers lie down on the job during busy hours.

Nhiều công nhân lười biếng trong giờ làm việc bận rộn.

Students should not lie down on the job when studying for exams.

Học sinh không nên lười biếng khi ôn thi.

Do you think people lie down on the job in social services?

Bạn có nghĩ rằng mọi người lười biếng trong dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lie down on job/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lie down on job

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.