Bản dịch của từ Lie down on job trong tiếng Việt
Lie down on job

Lie down on job (Idiom)
Bỏ bê trách nhiệm hoặc nhiệm vụ của một người.
To neglect ones responsibilities or duties.
Many workers lie down on the job during busy hours.
Nhiều công nhân lười biếng trong giờ làm việc bận rộn.
Students should not lie down on the job when studying for exams.
Học sinh không nên lười biếng khi ôn thi.
Do you think people lie down on the job in social services?
Bạn có nghĩ rằng mọi người lười biếng trong dịch vụ xã hội không?
Cụm từ "lie down on the job" được sử dụng để chỉ hành động lười biếng hoặc không thực hiện trách nhiệm trong công việc. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu cống hiến hoặc thái độ không nghiêm túc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể được nghe thấy trong một số ngữ cảnh không chính thức hơn.
Cụm từ "lie down on the job" xuất phát từ ngôn ngữ Anh, với nguồn gốc từ động từ "lie" (nằm) kết hợp với danh từ "job" (công việc). Nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy nguồn về những thế kỷ trước, khi việc "nằm xuống" tượng trưng cho sự lười biếng hay thiếu trách nhiệm trong công việc. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ nhằm chỉ sự thiếu nỗ lực hoặc bỏ bê trách nhiệm trong công việc, phản ánh một thái độ tiêu cực đối với các nhiệm vụ được giao.
Cụm từ "lie down on job" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, cụm này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lười biếng hoặc thiếu trách nhiệm trong công việc. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về đạo đức nghề nghiệp hoặc thái độ làm việc. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp