Bản dịch của từ Lie-ins trong tiếng Việt
Lie-ins

Lie-ins (Noun)
She enjoys having lie-ins on weekends.
Cô ấy thích được ở trong giường vào cuối tuần.
He never has lie-ins because of his early work schedule.
Anh ấy không bao giờ được ở trong giường vì lịch làm việc sớm của mình.
Do you think lie-ins are important for overall well-being?
Bạn có nghĩ rằng việc ở trong giường vào buổi sáng quan trọng cho sức khỏe tổng thể không?
She enjoys having lie-ins on weekends.
Cô ấy thích được nằm dài vào cuối tuần.
He never has lie-ins as he wakes up very early.
Anh ấy không bao giờ được nằm dài vì thức dậy rất sớm.
Lie-ins (Noun Countable)
She often takes lie-ins on weekends to relax and recharge.
Cô ấy thường xả hơi vào cuối tuần để nạp năng lượng.
He doesn't like it when his colleagues take too many lie-ins.
Anh ấy không thích khi đồng nghiệp của mình nghỉ nhiều quá.
Do you think lie-ins are important for maintaining work-life balance?
Bạn có nghĩ việc xả hơi vào buổi sáng là quan trọng để giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống không?
She often takes lie-ins on Sundays to catch up on sleep.
Cô ấy thường ngủ nướng vào Chủ Nhật để bù đắp giấc ngủ.
He doesn't like it when his employees have too many lie-ins.
Anh ấy không thích khi nhân viên của mình ngủ nướng quá nhiều.
Họ từ
"Lie-ins" là danh từ số nhiều chỉ hành động ngủ dậy muộn hơn thường lệ, thường vào buổi sáng, để tận hưởng giấc ngủ dài hơn. Thuật ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Anh, nhưng ít được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi người ta có thể sử dụng "sleep in" để diễn tả hành động tương tự. Sự khác biệt này nhất quán hơn ở dạng viết; "lie-in" cảm xúc hơn, trong khi "sleep in" thường được coi là cách diễn đạt trực tiếp và bình dân hơn.
Từ "lie-in" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "lie" (nằm) và "in" (ở trong). Cụ thể, "lie" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jacere", có nghĩa là nằm. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động việc nằm lại trên giường vào buổi sáng, thường là sau khi thức dậy. Trong bối cảnh hiện đại, "lie-ins" không chỉ phản ánh hoạt động thư giãn mà còn gắn liền với khái niệm về thời gian nghỉ ngơi và sức khỏe tâm thần.
"Lies-ins" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh miêu tả hành động ngủ thêm vào buổi sáng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, do tính chất không chính thức và chủ yếu liên quan đến sinh hoạt hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bài viết về lối sống, thói quen nghỉ ngơi hoặc thảo luận về sức khỏe tâm thần. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về kế hoạch cuối tuần hoặc thời gian thư giãn.