Bản dịch của từ Liege trong tiếng Việt
Liege

Liege (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến mối quan hệ giữa cấp trên phong kiến và chư hầu.
Concerned with or relating to the relationship between a feudal superior and a vassal.
The liege lord provided protection to his loyal vassals.
Chúa tể cung cấp bảo vệ cho các tín đồ trung thành của mình.
She had no liege allegiance to any feudal overlord.
Cô ấy không có sự trung thành với bất kỳ chúa tể nào.
Was the liege relationship between the king and his barons reciprocal?
Mối quan hệ chúa tể giữa vua và các tước phủ của ông có phản hồi không?
Liege (Noun)
My liege, the province of Liege has a rich history.
Vị quân chủ tôi, tỉnh Liege có một lịch sử phong phú.
The Liege region is not as densely populated as Brussels.
Vùng Liege không đông dân như Brussels.
Is Liege a popular destination for tourists in Belgium?
Liege có phải là điểm đến phổ biến cho du khách ở Bỉ không?
Họ từ
Từ "liege" có nghĩa là một người hoặc tổ chức có quyền lực và trách nhiệm trong một hệ thống phong kiến, thường là quân vương đối với các lãnh chúa. Trong tiếng Anh, "liege" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa những người có nghĩa vụ và quyền lợi trong bối cảnh phong kiến. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, nó ít được sử dụng và thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý.
Từ "liege" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ligēre", có nghĩa là "buộc" hay "ràng buộc". Trong lịch sử phong kiến, nó được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa lãnh chúa và thần dân, trong đó lãnh chúa có quyền lực và sự bảo vệ, trong khi thần dân có nghĩa vụ trung thành. Hiện nay, "liege" thường được dùng để chỉ tính trung thành hay nghĩa vụ trong các mối quan hệ. Sự tiến hóa này phản ánh sự chuyển biến từ quyền lực chính trị sang các khía cạnh xã hội và tâm lý trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "liege" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), có thể được sử dụng trong viễn cảnh lịch sử hoặc pháp lý, thường liên quan đến mối quan hệ giữa lãnh chúa và thần dân. Trong các văn bản học thuật, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hệ thống phong kiến hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về quyền lực và quyền lợi trong xã hội. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc lịch sử châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp