Bản dịch của từ Lien trong tiếng Việt
Lien
Lien (Noun)
The landlord had a lien on the tenant's belongings.
Chủ nhà có quyền thế chấp tài sản của người thuê nhà.
The lien was removed after the debt was fully paid.
Quyền thế chấp đã bị gỡ bỏ sau khi nợ được trả hết.
The lien prevented the sale of the property until the debt was settled.
Quyền thế chấp ngăn cản việc bán tài sản cho đến khi nợ được trả.
Họ từ
Từ "lien" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là mối liên kết hay sự liên kết giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong ngữ cảnh pháp lý, "lien" đề cập đến quyền lợi hoặc sự kiểm soát của một người hoặc tổ chức đối với tài sản của người khác, thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính hoặc bất động sản. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "lien" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ligamen", nghĩa là mối liên kết hay sự kết nối. "Ligamen" là danh từ được hình thành từ động từ "ligare", mang ý nghĩa là buộc chặt hoặc kết nối. Từ "lien" trong tiếng Pháp cổ (liens), cộng với sự phát triển trong ngữ nghĩa qua các thế kỷ, đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại để chỉ mối quan hệ hoặc sự gắn bó giữa các cá nhân hoặc khía cạnh khác nhau trong xã hội, thể hiện tính chất kết nối và sự phụ thuộc lẫn nhau.
Từ "lien" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "lien" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, liên quan đến các tài liệu hoặc giao dịch có liên quan đến quyền sở hữu tài sản. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quan hệ liên kết, như trong mối quan hệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp