Bản dịch của từ Life force trong tiếng Việt
Life force

Life force (Noun)
Positive thinking is my life force for success in IELTS.
Tư duy tích cực là lực lượng sống của tôi để thành công trong IELTS.
Negative attitudes drain your life force during the exam preparation.
Thái độ tiêu cực làm cạn kiệt lực lượng sống của bạn trong quá trình chuẩn bị thi.
Is motivation the life force that propels students to study English?
Liệu động lực có phải là lực lượng sống thúc đẩy học sinh học tiếng Anh không?
Life force (Idiom)
Năng lượng và sức mạnh khiến ai đó đam mê cuộc sống hoặc công việc của họ.
The energy and strength that makes someone passionate about their life or work.
Positive thinking is my life force in achieving my goals.
Tư duy tích cực là lực lượng sống của tôi trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Lack of motivation can drain your life force and hinder success.
Thiếu động lực có thể làm cạn kiệt lực lượng sống của bạn và cản trở thành công.
Is passion a key life force for personal growth and happiness?
Sự đam mê có phải là một lực lượng sống quan trọng cho sự phát triển cá nhân và hạnh phúc không?
“Life force” là một thuật ngữ chỉ năng lượng hoặc sức mạnh nội tại được xem là nguyên nhân cho sự sống. Thuật ngữ này phổ biến trong các triết lý phương Đông như đạo giáo và Ấn Độ giáo, nơi nó thường được liên kết với khái niệm "prana" hay "chi". Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, "life force" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "life force" có thể ám chỉ đến sức sống hay sự tồn tại, nhấn mạnh đến khía cạnh tinh thần hơn là sinh lý.
Thuật ngữ "life force" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "vis vitae", nghĩa là "năng lực của sự sống". Từ "vis" biểu thị sức mạnh hoặc năng lượng, trong khi "vitae" đại diện cho sự sống. Khái niệm này đã phát triển qua các triết lý cổ đại như trường phái Đạo gia và Yoga, nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lượng sống trong cơ thể con người. Ngày nay, "life force" thường được sử dụng để mô tả nguồn năng lượng nội tại của con người, liên quan đến sức khỏe tổng thể và sự sống động.
Cụm từ "life force" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi chủ đề thường thiên về tình huống thực tế. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học, triết học và tâm linh, thể hiện sức mạnh sinh lực, hoặc năng lượng sống của con người. "Life force" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khoẻ và y học, để chỉ nguồn năng lượng duy trì sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp