Bản dịch của từ Life force trong tiếng Việt

Life force

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life force (Noun)

laɪf foʊɹs
laɪf foʊɹs
01

Lực mang lại sự sống, năng lượng và mục đích cho một cái gì đó.

The force that gives something life energy and purpose.

Ví dụ

Positive thinking is my life force for success in IELTS.

Tư duy tích cực là lực lượng sống của tôi để thành công trong IELTS.

Negative attitudes drain your life force during the exam preparation.

Thái độ tiêu cực làm cạn kiệt lực lượng sống của bạn trong quá trình chuẩn bị thi.

Is motivation the life force that propels students to study English?

Liệu động lực có phải là lực lượng sống thúc đẩy học sinh học tiếng Anh không?

Life force (Idiom)

01

Năng lượng và sức mạnh khiến ai đó đam mê cuộc sống hoặc công việc của họ.

The energy and strength that makes someone passionate about their life or work.

Ví dụ

Positive thinking is my life force in achieving my goals.

Tư duy tích cực là lực lượng sống của tôi trong việc đạt được mục tiêu của mình.

Lack of motivation can drain your life force and hinder success.

Thiếu động lực có thể làm cạn kiệt lực lượng sống của bạn và cản trở thành công.

Is passion a key life force for personal growth and happiness?

Sự đam mê có phải là một lực lượng sống quan trọng cho sự phát triển cá nhân và hạnh phúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life force

Không có idiom phù hợp