Bản dịch của từ Life partner trong tiếng Việt
Life partner

Life partner (Idiom)
John found his life partner during a college event last year.
John đã tìm thấy người bạn đời của mình trong một sự kiện đại học năm ngoái.
Sarah does not believe in having a life partner at a young age.
Sarah không tin vào việc có người bạn đời ở độ tuổi trẻ.
Is a life partner necessary for happiness in modern society?
Liệu người bạn đời có cần thiết cho hạnh phúc trong xã hội hiện đại không?
Một người bạn đời, đặc biệt là về mặt hỗ trợ về mặt tinh thần và tài chính.
A partner in life especially in terms of emotional and financial support.
My sister found her life partner during college at Harvard University.
Chị tôi đã tìm thấy bạn đời của mình trong thời gian học ở Harvard.
Many people do not consider their life partner as just a friend.
Nhiều người không coi bạn đời của họ chỉ là một người bạn.
Is your life partner supportive of your career choices and goals?
Bạn đời của bạn có ủng hộ những lựa chọn và mục tiêu nghề nghiệp của bạn không?
Vợ/chồng hoặc người quan trọng khác.
A spouse or significant other.
Many people find their life partner during college years.
Nhiều người tìm thấy bạn đời của họ trong những năm đại học.
She does not believe in having a life partner before marriage.
Cô ấy không tin vào việc có bạn đời trước hôn nhân.
How do you choose a life partner in today's society?
Bạn chọn bạn đời như thế nào trong xã hội ngày nay?
Thuật ngữ "life partner" chỉ người bạn đời trong một mối quan hệ lãng mạn, thường đi kèm với sự cam kết lâu dài và hỗ trợ nhau trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với khái niệm này; tuy nhiên, trong văn hóa, "life partner" có thể được hiểu rộng hơn trong bối cảnh luật pháp và xã hội ở các quốc gia khác nhau, nơi mà mối quan hệ đồng giới hoặc hôn nhân chưa được công nhận đầy đủ.
Cụm từ "life partner" được cấu thành từ hai từ "life" và "partner". Từ "life" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lif", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "lib", mang nghĩa là sự sống hoặc sinh mệnh. Từ "partner" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp "partenere", xuất phát từ tiếng Latin "partire", có nghĩa là chia sẻ. Ý nghĩa hiện nay của "life partner" thể hiện mối quan hệ lâu dài và bền vững giữa hai người, đan xen giá trị của sự sống và sự chia sẻ trong cuộc sống.
Cụm từ "life partner" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả mối quan hệ cá nhân hoặc quan điểm về tình yêu. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "life partner" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hôn nhân, gia đình và tình yêu, thể hiện sự cam kết bền vững giữa các cá nhân.