Bản dịch của từ Life skill trong tiếng Việt
Life skill

Life skill (Noun)
Một kỹ năng cần thiết để hoạt động hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
A skill that is essential for functioning effectively in daily life.
Communication is a vital life skill for building strong relationships.
Giao tiếp là một kỹ năng sống quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc.
Many students lack essential life skills for managing their finances.
Nhiều sinh viên thiếu những kỹ năng sống cần thiết để quản lý tài chính.
What life skills do you think are most important for success?
Bạn nghĩ kỹ năng sống nào là quan trọng nhất cho sự thành công?
Một kỹ năng thực tế góp phần nâng cao khả năng quản lý trách nhiệm cá nhân và nghề nghiệp của một người.
A practical skill that contributes to ones ability to manage personal and professional responsibilities.
Communication is a vital life skill for building strong relationships.
Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng sống quan trọng để xây dựng mối quan hệ.
Time management is not an easy life skill for many students.
Quản lý thời gian không phải là một kỹ năng sống dễ dàng cho nhiều sinh viên.
Is problem-solving a necessary life skill in today's job market?
Giải quyết vấn đề có phải là một kỹ năng sống cần thiết trong thị trường lao động hiện nay không?
Communication is a crucial life skill for building strong social relationships.
Giao tiếp là một kỹ năng sống quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội.
Many people do not realize the importance of life skills in society.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của kỹ năng sống trong xã hội.
Is teamwork considered a necessary life skill in today's workforce?
Làm việc nhóm có được coi là một kỹ năng sống cần thiết trong lực lượng lao động ngày nay không?
Kỹ năng sống là những khả năng cần thiết giúp cá nhân thích ứng, đối phó và thành công trong các tình huống hàng ngày. Các kỹ năng này bao gồm giao tiếp, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và quản lý thời gian. Trong tiếng Anh, "life skill" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh giáo dục và phương pháp giảng dạy.
Thuật ngữ "life skill" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "life" xuất phát từ "vita", có nghĩa là cuộc sống, và "skill" có nguồn gốc từ "capere", nghĩa là khả năng hoặc năng lực. Khái niệm này chỉ các kỹ năng thiết yếu giúp cá nhân thích ứng và tồn tại trong xã hội. Từ thập niên 1980, "life skills" được nhấn mạnh trong lĩnh vực giáo dục như những kỹ năng cần thiết để vượt qua thách thức hàng ngày, liên quan chặt chẽ đến khả năng quản lý cuộc sống và phát triển cá nhân.
Kỹ năng sống (life skill) là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về các kỹ năng cần thiết cho sự phát triển cá nhân và xã hội. Thuật ngữ này cũng xuất hiện phổ biến trong giáo dục, tâm lý học và phát triển bản thân, liên quan đến các tình huống như quản lý thời gian, giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



