Bản dịch của từ Life skill trong tiếng Việt

Life skill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life skill (Noun)

lˈaɪf skˈɪl
lˈaɪf skˈɪl
01

Một kỹ năng cần thiết để hoạt động hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

A skill that is essential for functioning effectively in daily life.

Ví dụ

Communication is a vital life skill for building strong relationships.

Giao tiếp là một kỹ năng sống quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc.

Many students lack essential life skills for managing their finances.

Nhiều sinh viên thiếu những kỹ năng sống cần thiết để quản lý tài chính.

What life skills do you think are most important for success?

Bạn nghĩ kỹ năng sống nào là quan trọng nhất cho sự thành công?

02

Một kỹ năng thực tế góp phần nâng cao khả năng quản lý trách nhiệm cá nhân và nghề nghiệp của một người.

A practical skill that contributes to ones ability to manage personal and professional responsibilities.

Ví dụ

Communication is a vital life skill for building strong relationships.

Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng sống quan trọng để xây dựng mối quan hệ.

Time management is not an easy life skill for many students.

Quản lý thời gian không phải là một kỹ năng sống dễ dàng cho nhiều sinh viên.

Is problem-solving a necessary life skill in today's job market?

Giải quyết vấn đề có phải là một kỹ năng sống cần thiết trong thị trường lao động hiện nay không?

03

Một khả năng quan trọng giúp nâng cao khả năng của một người trong việc giải quyết các tình huống khác nhau trong cuộc sống.

A vital ability that enhances a persons capabilities for dealing with various life situations.

Ví dụ

Communication is a crucial life skill for building strong social relationships.

Giao tiếp là một kỹ năng sống quan trọng để xây dựng mối quan hệ xã hội.

Many people do not realize the importance of life skills in society.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của kỹ năng sống trong xã hội.

Is teamwork considered a necessary life skill in today's workforce?

Làm việc nhóm có được coi là một kỹ năng sống cần thiết trong lực lượng lao động ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life skill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Basketball also taught me important such as teamwork, communication, and sportsmanship [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] In my opinion, despite the significance of academic study and exams, students should also be taught fundamental [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] I believe this is an absolute necessary that all children must learn, and that there are essentially no negative sides to this argument [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] For instance, when college students live far from family, such as cooking will be helpful since students will be able to prepare healthy and affordable meals on their own instead of eating out at restaurants [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education

Idiom with Life skill

Không có idiom phù hợp